Trang chủ
Thời tiết nguy hiểm
23/02/2024 15:57
- Tương phản
TIN GIÓ MÙA ĐÔNG BẮC TỈNH BẮC KẠN
1. Diễn biến thời tiết trong 24h qua: Do chịu ảnh hưởng của áp cao lạnh lục địa tăng cường nên đêm qua và ngày hôm nay ở các khu vực trong tỉnh Bắc Kạn trời chuyển rét, nhiệt độ lúc 13 giờ trưa nay phổ biến từ 13.9-18.8 độ C, giảm khoảng 12 -14 độ C so với trưa ngày hôm qua (22/02).
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
15.38°C
Độ ẩm: 63%
Gió: 1.13 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 77
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 17
Số điểm rét hại (T°C<13°): 17
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Hoàng Trĩ | 12.77 |
2 | Ba Bể | Quảng Khê | 12.9 |
3 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.39 |
4 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.88 |
5 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.73 |
6 | Bạch Thông | Cao Sơn | 12.61 |
7 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.99 |
8 | Chợ Đồn | Nam Cường | 12.25 |
9 | Chợ Đồn | Tân Lập | 12.34 |
10 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.67 |
11 | Na Rì | Kim Hỷ | 12.5 |
12 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 12.82 |
13 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.46 |
14 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.98 |
15 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.42 |
16 | Pác Nặm | An Thắng | 12.8 |
17 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.18 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 77
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 13.96 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 14.38 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 14.61 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 13.29 |
5 | Ba Bể | Mỹ Phương | 14.28 |
6 | Ba Bể | Hoàng Trĩ | 12.77 |
7 | Ba Bể | Khang Ninh | 14.94 |
8 | Ba Bể | Yến Dương | 13.51 |
9 | Ba Bể | Quảng Khê | 12.9 |
10 | Ba Bể | Phúc Lộc | 13.81 |
11 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.39 |
12 | Ba Bể | Hà Hiệu | 14.14 |
13 | Ba Bể | Địa Linh | 14.81 |
14 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.88 |
15 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.73 |
16 | Bạch Thông | Vi Hương | 13.83 |
17 | Bạch Thông | Dương Phong | 14.8 |
18 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 14.75 |
19 | Bạch Thông | Đôn Phong | 13.72 |
20 | Bạch Thông | Cao Sơn | 12.61 |
21 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 14.69 |
22 | Bạch Thông | Phủ Thông | 14.56 |
23 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 14.78 |
24 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 14.49 |
25 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 14 |
26 | Chợ Đồn | Phương Viên | 13.48 |
27 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 13.72 |
28 | Chợ Đồn | Bản Thi | 13.69 |
29 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.99 |
30 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 14.62 |
31 | Chợ Đồn | Nam Cường | 12.25 |
32 | Chợ Đồn | Tân Lập | 12.34 |
33 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 14.56 |
34 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 14.56 |
35 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 14.7 |
36 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 14.54 |
37 | Chợ Mới | Yên Hân | 13.81 |
38 | Chợ Mới | Yên Cư | 14.06 |
39 | Chợ Mới | Bình Văn | 13.48 |
40 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.67 |
41 | Na Rì | Đổng Xá | 13.48 |
42 | Na Rì | Lương Thượng | 14.03 |
43 | Na Rì | Kim Lư | 13.95 |
44 | Na Rì | Kim Hỷ | 12.5 |
45 | Na Rì | Liêm Thủy | 14.7 |
46 | Na Rì | Sơn Thành | 14.74 |
47 | Na Rì | Văn Minh | 14.44 |
48 | Na Rì | Yến Lạc | 14.85 |
49 | Na Rì | Xuân Dương | 14.75 |
50 | Na Rì | Văn Vũ | 14.51 |
51 | Na Rì | Quang Phong | 14.13 |
52 | Na Rì | Vân Lang | 14.78 |
53 | Na Rì | Dương Sơn | 14.29 |
54 | Na Rì | Côn Minh | 13.27 |
55 | Na Rì | Trần Phú | 14.76 |
56 | Na Rì | Cư Lễ | 14.52 |
57 | Na Rì | Cường Lợi | 14.82 |
58 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 13.2 |
59 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 12.82 |
60 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 13.49 |
61 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 13.07 |
62 | Ngân Sơn | Đức Vân | 13 |
63 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.46 |
64 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 13.27 |
65 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 14.36 |
66 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.98 |
67 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 13.33 |
68 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.42 |
69 | Pác Nặm | Bằng Thành | 14.62 |
70 | Pác Nặm | An Thắng | 12.8 |
71 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 13.6 |
72 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 14.97 |
73 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.18 |
74 | Pác Nặm | Cổ Linh | 14.15 |
75 | Pác Nặm | Xuân La | 14.06 |
76 | Pác Nặm | Bộc Bố | 14.89 |
77 | Pác Nặm | Cao Tân | 14.84 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|