Trang chủ
Mưa lớn
Mưa lớn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)

14.38°C
Độ ẩm: 96%
Gió: 1.68 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 102
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 41
Số điểm rét hại (T°C<13°): 41
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 10.81 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.37 |
3 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.01 |
4 | Bắc Kạn | Dương Quang | 11.67 |
5 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 10.52 |
6 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.15 |
7 | Bạch Thông | Vi Hương | 11.9 |
8 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.12 |
9 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.62 |
10 | Chợ Đồn | Phương Viên | 10.97 |
11 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.04 |
12 | Chợ Mới | Yên Hân | 10.44 |
13 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.01 |
14 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.05 |
15 | Chợ Mới | Tân Sơn | 10.38 |
16 | Na Rì | Đổng Xá | 10.91 |
17 | Na Rì | Lương Thượng | 12.91 |
18 | Na Rì | Kim Lư | 12.39 |
19 | Na Rì | Kim Hỷ | 10.99 |
20 | Na Rì | Liêm Thủy | 12.94 |
21 | Na Rì | Văn Minh | 12.75 |
22 | Na Rì | Văn Vũ | 12.72 |
23 | Na Rì | Quang Phong | 12.51 |
24 | Na Rì | Vân Lang | 11.46 |
25 | Na Rì | Dương Sơn | 12.68 |
26 | Na Rì | Côn Minh | 11.28 |
27 | Na Rì | Trần Phú | 12.8 |
28 | Na Rì | Cư Lễ | 11.49 |
29 | Na Rì | Cường Lợi | 12.58 |
30 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.17 |
31 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.04 |
32 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 9.95 |
33 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 11.57 |
34 | Ngân Sơn | Đức Vân | 11.54 |
35 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 11.58 |
36 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 10.84 |
37 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 12.44 |
38 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.41 |
39 | Pác Nặm | An Thắng | 12.13 |
40 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 11.92 |
41 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.24 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 102
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 10.81 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.37 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 13.56 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 13.2 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 14.84 |
6 | Ba Bể | Mỹ Phương | 13.58 |
7 | Ba Bể | Yến Dương | 14.22 |
8 | Ba Bể | Quảng Khê | 14.85 |
9 | Ba Bể | Phúc Lộc | 13.45 |
10 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.01 |
11 | Ba Bể | Hà Hiệu | 13.9 |
12 | Ba Bể | Địa Linh | 14.51 |
13 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 14.33 |
14 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 13.54 |
15 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 14.38 |
16 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 14.38 |
17 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 14.33 |
18 | Bắc Kạn | Dương Quang | 11.67 |
19 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 14.38 |
20 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 14.35 |
21 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 10.52 |
22 | Bạch Thông | Quang Thuận | 13.47 |
23 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 14.21 |
24 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.15 |
25 | Bạch Thông | Vi Hương | 11.9 |
26 | Bạch Thông | Lục Bình | 13.31 |
27 | Bạch Thông | Tân Tú | 13.59 |
28 | Bạch Thông | Dương Phong | 13.4 |
29 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 14.35 |
30 | Bạch Thông | Đôn Phong | 13.63 |
31 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.12 |
32 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 14.2 |
33 | Bạch Thông | Quân Hà | 14.45 |
34 | Bạch Thông | Phủ Thông | 13.59 |
35 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 13.87 |
36 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 14.59 |
37 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 14.12 |
38 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 14.56 |
39 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.62 |
40 | Chợ Đồn | Phương Viên | 10.97 |
41 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 14.91 |
42 | Chợ Đồn | Bản Thi | 13.65 |
43 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.04 |
44 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 14.26 |
45 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 14.71 |
46 | Chợ Đồn | Nam Cường | 13.31 |
47 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 13.66 |
48 | Chợ Đồn | Yên Phong | 14.4 |
49 | Chợ Đồn | Tân Lập | 13.1 |
50 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 13.58 |
51 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 14.09 |
52 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 14.51 |
53 | Chợ Mới | Yên Hân | 10.44 |
54 | Chợ Mới | Quảng Chu | 14.44 |
55 | Chợ Mới | Thanh Mai | 14.76 |
56 | Chợ Mới | Thanh Vận | 13.59 |
57 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.01 |
58 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.05 |
59 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 13.66 |
60 | Chợ Mới | Mai Lạp | 14.2 |
61 | Chợ Mới | Hòa Mục | 14.39 |
62 | Chợ Mới | Như Cố | 14.65 |
63 | Chợ Mới | Tân Sơn | 10.38 |
64 | Chợ Mới | Nông Hạ | 14.79 |
65 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 14.73 |
66 | Na Rì | Đổng Xá | 10.91 |
67 | Na Rì | Lương Thượng | 12.91 |
68 | Na Rì | Kim Lư | 12.39 |
69 | Na Rì | Kim Hỷ | 10.99 |
70 | Na Rì | Liêm Thủy | 12.94 |
71 | Na Rì | Sơn Thành | 13.19 |
72 | Na Rì | Văn Minh | 12.75 |
73 | Na Rì | Yến Lạc | 13.03 |
74 | Na Rì | Xuân Dương | 13.09 |
75 | Na Rì | Văn Vũ | 12.72 |
76 | Na Rì | Quang Phong | 12.51 |
77 | Na Rì | Vân Lang | 11.46 |
78 | Na Rì | Dương Sơn | 12.68 |
79 | Na Rì | Côn Minh | 11.28 |
80 | Na Rì | Trần Phú | 12.8 |
81 | Na Rì | Cư Lễ | 11.49 |
82 | Na Rì | Cường Lợi | 12.58 |
83 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.17 |
84 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.04 |
85 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 9.95 |
86 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 11.57 |
87 | Ngân Sơn | Đức Vân | 11.54 |
88 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 11.58 |
89 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 13.44 |
90 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 14.07 |
91 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 10.84 |
92 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 12.44 |
93 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.41 |
94 | Pác Nặm | Bằng Thành | 14.99 |
95 | Pác Nặm | An Thắng | 12.13 |
96 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 11.92 |
97 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 13.66 |
98 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.24 |
99 | Pác Nặm | Cổ Linh | 13.36 |
100 | Pác Nặm | Xuân La | 14.14 |
101 | Pác Nặm | Bộc Bố | 13.51 |
102 | Pác Nặm | Cao Tân | 14.98 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|