Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)

15.29°C
Độ ẩm: 96%
Gió: 1.59 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 79
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 31
Số điểm rét hại (T°C<13°): 31
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 11.45 |
2 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.31 |
3 | Bắc Kạn | Dương Quang | 12.52 |
4 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.34 |
5 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.98 |
6 | Bạch Thông | Vi Hương | 12.69 |
7 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.92 |
8 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.93 |
9 | Chợ Đồn | Phương Viên | 11.4 |
10 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.5 |
11 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.27 |
12 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.8 |
13 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.9 |
14 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.23 |
15 | Na Rì | Đổng Xá | 11.68 |
16 | Na Rì | Kim Lư | 12.74 |
17 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.75 |
18 | Na Rì | Vân Lang | 12.12 |
19 | Na Rì | Côn Minh | 12.03 |
20 | Na Rì | Cư Lễ | 11.96 |
21 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.95 |
22 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.84 |
23 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.7 |
24 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.37 |
25 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.31 |
26 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.38 |
27 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.63 |
28 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.68 |
29 | Pác Nặm | An Thắng | 12.75 |
30 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 12.29 |
31 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.46 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 79
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 11.45 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 13.13 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 14.11 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 13.55 |
5 | Ba Bể | Mỹ Phương | 14.36 |
6 | Ba Bể | Yến Dương | 14.95 |
7 | Ba Bể | Phúc Lộc | 14.22 |
8 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.31 |
9 | Ba Bể | Hà Hiệu | 14.69 |
10 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 14.45 |
11 | Bắc Kạn | Dương Quang | 12.52 |
12 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.34 |
13 | Bạch Thông | Quang Thuận | 14.27 |
14 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.98 |
15 | Bạch Thông | Vi Hương | 12.69 |
16 | Bạch Thông | Lục Bình | 14.14 |
17 | Bạch Thông | Tân Tú | 14.42 |
18 | Bạch Thông | Dương Phong | 14.05 |
19 | Bạch Thông | Đôn Phong | 14.35 |
20 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.92 |
21 | Bạch Thông | Phủ Thông | 14.41 |
22 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 14.36 |
23 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 14.94 |
24 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 14.5 |
25 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 14.82 |
26 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.93 |
27 | Chợ Đồn | Phương Viên | 11.4 |
28 | Chợ Đồn | Bản Thi | 13.88 |
29 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.5 |
30 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 14.79 |
31 | Chợ Đồn | Nam Cường | 13.67 |
32 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 14 |
33 | Chợ Đồn | Yên Phong | 14.84 |
34 | Chợ Đồn | Tân Lập | 13.47 |
35 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 13.81 |
36 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 14.7 |
37 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 14.75 |
38 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.27 |
39 | Chợ Mới | Thanh Vận | 14.51 |
40 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.8 |
41 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.9 |
42 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 14.6 |
43 | Chợ Mới | Mai Lạp | 14.97 |
44 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.23 |
45 | Na Rì | Đổng Xá | 11.68 |
46 | Na Rì | Lương Thượng | 13.61 |
47 | Na Rì | Kim Lư | 12.74 |
48 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.75 |
49 | Na Rì | Liêm Thủy | 13.57 |
50 | Na Rì | Sơn Thành | 13.7 |
51 | Na Rì | Văn Minh | 13.32 |
52 | Na Rì | Yến Lạc | 13.52 |
53 | Na Rì | Xuân Dương | 13.66 |
54 | Na Rì | Văn Vũ | 13.32 |
55 | Na Rì | Quang Phong | 13.25 |
56 | Na Rì | Vân Lang | 12.12 |
57 | Na Rì | Dương Sơn | 13.34 |
58 | Na Rì | Côn Minh | 12.03 |
59 | Na Rì | Trần Phú | 13.42 |
60 | Na Rì | Cư Lễ | 11.96 |
61 | Na Rì | Cường Lợi | 13.1 |
62 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.95 |
63 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.84 |
64 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.7 |
65 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.37 |
66 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.31 |
67 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.38 |
68 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 14.26 |
69 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 14.88 |
70 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.63 |
71 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 13.2 |
72 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.68 |
73 | Pác Nặm | An Thắng | 12.75 |
74 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 12.29 |
75 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 14.21 |
76 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.46 |
77 | Pác Nặm | Cổ Linh | 13.69 |
78 | Pác Nặm | Xuân La | 14.62 |
79 | Pác Nặm | Bộc Bố | 13.92 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|