- Tương phản
Tin cảnh báo lũ quét, sạt lở đất, ngập úng cục bộ tại Bắc Kạn (phát lúc 03h00/06/62022)
Trong 1-3h qua các khu vực trong Tỉnh có mưa vừa mưa to, có nơi mưa rất to. Lượng mưa đo được từ 00h - 03h/06/6 tại: Thanh Thịnh 80mm, Bình Trung 75.8mm, Thanh Mai 74.4mm, Bằng Lãng 60.2mm, Nông Thinh 59.4mm, Lương Bằng 58.8mm, Yên Thượng 52.2mm, Đông Viên 50mm; các nơi khác từ 10-25mm.
Dự báo: Trong 6h tới, các khu vực trong Tỉnh tiếp tục có mưa vừa, mưa to, có nơi mưa rất to với lượng mưa phổ biến từ 20-40mm, có nơi trên 80mm.
1. Cảnh báo lũ quét, sạt lở đất, ngập úng cục bộ:
Lũ quét, sạt lở đất và ngập úng cục bộ tại các vùng trũng thấp có nguy cơ xảy ra trên các khu vực trong Tỉnh, đặc biệt tại các huyện:
- Nguy cơ lũ quét, sạt lở đất, ngập úng cao tại các huyện: Chợ Đồn, Chợ Mới, Ba Bể, Bạch Thông, TP Bắc Kạn, Na Rì.
- Nguy cơ sạt lở đất trung bình tại các huyện: Ngân Sơn, Pác Nặm.
Cảnh báo cấp độ rủi ro thiên tai: cấp 1.
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
![](https://kttvbackan.gov.vn/images/openweathermap_clouds/04d@2x.png)
Mây đen u ám
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 66
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 66
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Bành Trạch | 35.23 |
2 | Ba Bể | Thượng Giáo | 35.21 |
3 | Ba Bể | Khang Ninh | 35.52 |
4 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.35 |
5 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.45 |
6 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 36.98 |
7 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 37.36 |
8 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 37.18 |
9 | Bắc Kạn | Dương Quang | 37.11 |
10 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 37.22 |
11 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.71 |
12 | Bạch Thông | Quang Thuận | 36.9 |
13 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 37.14 |
14 | Bạch Thông | Lục Bình | 36.58 |
15 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.65 |
16 | Bạch Thông | Dương Phong | 36.49 |
17 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.42 |
18 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 36.23 |
19 | Bạch Thông | Quân Hà | 36.76 |
20 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.59 |
21 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 36.69 |
22 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 37.13 |
23 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 36.41 |
24 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 36.82 |
25 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 35.92 |
26 | Chợ Đồn | Phương Viên | 35.19 |
27 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.5 |
28 | Chợ Đồn | Bản Thi | 35.86 |
29 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.55 |
30 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 36.28 |
31 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 37.4 |
32 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.64 |
33 | Chợ Đồn | Yên Phong | 37.3 |
34 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 36.3 |
35 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.49 |
36 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 37.03 |
37 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.68 |
38 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.4 |
39 | Chợ Mới | Quảng Chu | 37.77 |
40 | Chợ Mới | Thanh Mai | 38.03 |
41 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.45 |
42 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.78 |
43 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 37.09 |
44 | Chợ Mới | Mai Lạp | 37.04 |
45 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 38.01 |
46 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.8 |
47 | Chợ Mới | Như Cố | 37.39 |
48 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.7 |
49 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 38.02 |
50 | Na Rì | Đổng Xá | 35.42 |
51 | Na Rì | Lương Thượng | 35.27 |
52 | Na Rì | Kim Lư | 35.42 |
53 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.4 |
54 | Na Rì | Sơn Thành | 36.27 |
55 | Na Rì | Văn Minh | 36.05 |
56 | Na Rì | Yến Lạc | 36.3 |
57 | Na Rì | Xuân Dương | 36.6 |
58 | Na Rì | Văn Vũ | 35.27 |
59 | Na Rì | Quang Phong | 35.94 |
60 | Na Rì | Vân Lang | 36.33 |
61 | Na Rì | Dương Sơn | 36.11 |
62 | Na Rì | Côn Minh | 35.03 |
63 | Na Rì | Trần Phú | 36.47 |
64 | Na Rì | Cư Lễ | 36.16 |
65 | Na Rì | Cường Lợi | 36.01 |
66 | Pác Nặm | Cao Tân | 35.21 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|