Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
15/05/2021 09:53
- Tương phản
Dự báo thủy văn ngày và đêm 15/5/2021
Mực nước trên các sông suối trong Tỉnh biến đổi chậm; trên sông Cầu tại Thác Giềng thay đổi phụ thuộc vào việc điều tiết của công trình thủy điện phía thượng nguồn, biên độ nước dao động từ 1.0-1.1m.
Bảng dự báo trị số mực nước trên sông Cầu tại trạm Thác Giềng (đvt: m)
Từ khóa:
Thủy văn hạn ngắn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
36.56°C
Độ ẩm: 36%
Gió: 2.43 km/h
Mây thưa
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 45
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 45
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Chu Hương | 35.15 |
2 | Ba Bể | Chợ Rã | 35.48 |
3 | Ba Bể | Bành Trạch | 36.61 |
4 | Ba Bể | Thượng Giáo | 35.84 |
5 | Ba Bể | Khang Ninh | 35.61 |
6 | Ba Bể | Hà Hiệu | 35.07 |
7 | Ba Bể | Địa Linh | 35.61 |
8 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 35.78 |
9 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 35.66 |
10 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 35.71 |
11 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 35.85 |
12 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 35.69 |
13 | Bắc Kạn | Dương Quang | 35.77 |
14 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 35.93 |
15 | Bạch Thông | Quang Thuận | 35.13 |
16 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 36.04 |
17 | Bạch Thông | Lục Bình | 35.78 |
18 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.01 |
19 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 35.14 |
20 | Bạch Thông | Quân Hà | 35.8 |
21 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.28 |
22 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 35.58 |
23 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 35 |
24 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 35.09 |
25 | Chợ Mới | Quảng Chu | 35.09 |
26 | Chợ Mới | Thanh Mai | 35.6 |
27 | Chợ Mới | Thanh Vận | 35.32 |
28 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 35.32 |
29 | Chợ Mới | Nông Hạ | 35.09 |
30 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 35.36 |
31 | Na Rì | Lương Thượng | 35.09 |
32 | Na Rì | Kim Lư | 35.07 |
33 | Na Rì | Sơn Thành | 35.73 |
34 | Na Rì | Văn Minh | 35.21 |
35 | Na Rì | Yến Lạc | 36.08 |
36 | Na Rì | Văn Vũ | 35.97 |
37 | Na Rì | Vân Lang | 35.79 |
38 | Na Rì | Trần Phú | 35.23 |
39 | Na Rì | Cư Lễ | 35.17 |
40 | Na Rì | Cường Lợi | 36.18 |
41 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 35.24 |
42 | Pác Nặm | Bằng Thành | 35.05 |
43 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 35.84 |
44 | Pác Nặm | Bộc Bố | 35.53 |
45 | Pác Nặm | Cao Tân | 35.6 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|