Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
13/04/2021 10:23
- Tương phản
Dự báo thuỷ văn ngày và đêm 13/4/2021
Mực nước trên các sông biến đổi chậm; trên sông Cầu tại Thác Giềng thay đổi phụ thuộc vào việc điều tiết của công trình thủy điện phía thượng nguồn, biên độ nước lên dao động từ 0.7-0.9m.
Bảng dự báo trị số mực nước trên sông Cầu tại trạm Thác Giềng (đvt: m)
Từ khóa:
Thủy văn hạn ngắn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
37.55°C
Độ ẩm: 30%
Gió: 2.49 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 95
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 95
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 36.06 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 36.71 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 36.99 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 35.86 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 38.1 |
6 | Ba Bể | Thượng Giáo | 37.44 |
7 | Ba Bể | Mỹ Phương | 36.52 |
8 | Ba Bể | Hoàng Trĩ | 35.03 |
9 | Ba Bể | Khang Ninh | 37.35 |
10 | Ba Bể | Yến Dương | 35.78 |
11 | Ba Bể | Quảng Khê | 35.15 |
12 | Ba Bể | Phúc Lộc | 36.45 |
13 | Ba Bể | Hà Hiệu | 36.75 |
14 | Ba Bể | Địa Linh | 37.06 |
15 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.67 |
16 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.58 |
17 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 37.55 |
18 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 37.63 |
19 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 37.58 |
20 | Bắc Kạn | Dương Quang | 37.57 |
21 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 37.65 |
22 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.9 |
23 | Bạch Thông | Quang Thuận | 37.15 |
24 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 37.68 |
25 | Bạch Thông | Vi Hương | 36 |
26 | Bạch Thông | Lục Bình | 37.34 |
27 | Bạch Thông | Tân Tú | 37.5 |
28 | Bạch Thông | Dương Phong | 36.69 |
29 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.69 |
30 | Bạch Thông | Đôn Phong | 35.68 |
31 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 36.73 |
32 | Bạch Thông | Quân Hà | 37.39 |
33 | Bạch Thông | Phủ Thông | 36.81 |
34 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 36.78 |
35 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 37.18 |
36 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 36.61 |
37 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 37.62 |
38 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 36.22 |
39 | Chợ Đồn | Phương Viên | 35.59 |
40 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.99 |
41 | Chợ Đồn | Bản Thi | 36.07 |
42 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.34 |
43 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 36.64 |
44 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 37.34 |
45 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.52 |
46 | Chợ Đồn | Yên Phong | 37.21 |
47 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 37.07 |
48 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.43 |
49 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 37.16 |
50 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.79 |
51 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.25 |
52 | Chợ Mới | Quảng Chu | 37.79 |
53 | Chợ Mới | Thanh Mai | 37.9 |
54 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.47 |
55 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.6 |
56 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 36.9 |
57 | Chợ Mới | Mai Lạp | 37 |
58 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 37.95 |
59 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.77 |
60 | Chợ Mới | Như Cố | 37.3 |
61 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.46 |
62 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 37.85 |
63 | Na Rì | Đổng Xá | 35.23 |
64 | Na Rì | Lương Thượng | 36.58 |
65 | Na Rì | Kim Lư | 36.68 |
66 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.41 |
67 | Na Rì | Sơn Thành | 37.29 |
68 | Na Rì | Văn Minh | 36.81 |
69 | Na Rì | Yến Lạc | 37.61 |
70 | Na Rì | Xuân Dương | 36.68 |
71 | Na Rì | Văn Vũ | 37.46 |
72 | Na Rì | Quang Phong | 36.08 |
73 | Na Rì | Vân Lang | 37.27 |
74 | Na Rì | Dương Sơn | 36.27 |
75 | Na Rì | Côn Minh | 35.29 |
76 | Na Rì | Trần Phú | 36.93 |
77 | Na Rì | Cư Lễ | 36.87 |
78 | Na Rì | Cường Lợi | 37.69 |
79 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 36.61 |
80 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 35.51 |
81 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 36.8 |
82 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 36.03 |
83 | Ngân Sơn | Đức Vân | 36.14 |
84 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 35.53 |
85 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 35.66 |
86 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 36.92 |
87 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 36.21 |
88 | Pác Nặm | Bằng Thành | 36.44 |
89 | Pác Nặm | An Thắng | 35.09 |
90 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 35.83 |
91 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 37.32 |
92 | Pác Nặm | Cổ Linh | 36.63 |
93 | Pác Nặm | Xuân La | 36.29 |
94 | Pác Nặm | Bộc Bố | 37.11 |
95 | Pác Nặm | Cao Tân | 37.4 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|