Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
03/03/2022 10:27
- Tương phản
Dự báo thủy văn ngày và đêm 03/3/2022
Trên các sông mực nước biến đổi chậm và ở mức thấp.
Trên sông Cầu: Tại Cầu Phà mực nước biến đổi chậm; Tại Thác Giềng, Chợ Mới mực nước dao động theo điều tiết của Thủy điện Thác Giềng 1.
Bảng dự báo trị số mực nước trên sông Cầu (đvt: cm)
Cảnh báo: Trong ngày hôm nay Thủy điện Thác Giềng 1 dự kiến phát điện 2 lần/ ngày nên mực nước tại Thác Giềng dao động mạnh từ 1.0-1.3m trong khoảng thời gian từ 9h00 – 11h30 và từ 17h-20h, thời gian còn lại mực nước biến đổi chậm và ở mức thấp.
Từ khóa:
Thủy văn hạn ngắn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
37.09°C
Độ ẩm: 29%
Gió: 2.51 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 93
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 93
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 35.92 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 36.53 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 36.7 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 35.72 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 37.77 |
6 | Ba Bể | Thượng Giáo | 37.2 |
7 | Ba Bể | Mỹ Phương | 36.43 |
8 | Ba Bể | Khang Ninh | 37.16 |
9 | Ba Bể | Yến Dương | 35.56 |
10 | Ba Bể | Phúc Lộc | 36.08 |
11 | Ba Bể | Hà Hiệu | 36.45 |
12 | Ba Bể | Địa Linh | 36.79 |
13 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.72 |
14 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.67 |
15 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 37.35 |
16 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 37.7 |
17 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 37.64 |
18 | Bắc Kạn | Dương Quang | 37.61 |
19 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 37.71 |
20 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.97 |
21 | Bạch Thông | Quang Thuận | 37.19 |
22 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 37.75 |
23 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 35.04 |
24 | Bạch Thông | Vi Hương | 35.96 |
25 | Bạch Thông | Lục Bình | 37.35 |
26 | Bạch Thông | Tân Tú | 37.56 |
27 | Bạch Thông | Dương Phong | 36.64 |
28 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.8 |
29 | Bạch Thông | Đôn Phong | 35.64 |
30 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 36.85 |
31 | Bạch Thông | Quân Hà | 37.45 |
32 | Bạch Thông | Phủ Thông | 36.82 |
33 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 36.6 |
34 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 36.89 |
35 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 36.35 |
36 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 37.36 |
37 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 35.9 |
38 | Chợ Đồn | Phương Viên | 35.38 |
39 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.68 |
40 | Chợ Đồn | Bản Thi | 35.62 |
41 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.06 |
42 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 36.5 |
43 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 36.93 |
44 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.19 |
45 | Chợ Đồn | Yên Phong | 37.01 |
46 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 36.85 |
47 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.34 |
48 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 36.72 |
49 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.4 |
50 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.29 |
51 | Chợ Mới | Quảng Chu | 38.33 |
52 | Chợ Mới | Thanh Mai | 38 |
53 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.55 |
54 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.6 |
55 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 36.98 |
56 | Chợ Mới | Mai Lạp | 37.04 |
57 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 38.43 |
58 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.85 |
59 | Chợ Mới | Như Cố | 37.58 |
60 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.6 |
61 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 38.13 |
62 | Na Rì | Đổng Xá | 35.28 |
63 | Na Rì | Lương Thượng | 36.61 |
64 | Na Rì | Kim Lư | 36.47 |
65 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.28 |
66 | Na Rì | Sơn Thành | 37.2 |
67 | Na Rì | Văn Minh | 36.78 |
68 | Na Rì | Yến Lạc | 37.48 |
69 | Na Rì | Xuân Dương | 36.6 |
70 | Na Rì | Văn Vũ | 37.36 |
71 | Na Rì | Quang Phong | 36.15 |
72 | Na Rì | Vân Lang | 37.3 |
73 | Na Rì | Dương Sơn | 36.25 |
74 | Na Rì | Côn Minh | 35.42 |
75 | Na Rì | Trần Phú | 36.9 |
76 | Na Rì | Cư Lễ | 36.73 |
77 | Na Rì | Cường Lợi | 37.55 |
78 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 36.22 |
79 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 35.23 |
80 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 36.53 |
81 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 35.75 |
82 | Ngân Sơn | Đức Vân | 35.88 |
83 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 35.1 |
84 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 35.65 |
85 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 36.76 |
86 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 36.09 |
87 | Pác Nặm | Bằng Thành | 36.59 |
88 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 35.91 |
89 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 37.06 |
90 | Pác Nặm | Cổ Linh | 36.58 |
91 | Pác Nặm | Xuân La | 36.19 |
92 | Pác Nặm | Bộc Bố | 37.11 |
93 | Pác Nặm | Cao Tân | 37.29 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|