Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
19/03/2021 11:10
- Tương phản
Dự báo thủy văn ngày 19/3/2021
Trên sông Cầu tại Thác Giềng mực nước thay đổi phụ thuộc vào việc điều tiết của công trình thủy điện phía thượng nguồn, biên độ nước lên khoảng 1.0m.
Bảng dự báo trị số mực nước trên sông Cầu tại trạm Thác Giềng (đvt: m)
Từ khóa:
Thủy văn hạn ngắn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
30.2°C
Độ ẩm: 53%
Gió: 0.87 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 18
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 18
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Bành Trạch | 35.27 |
2 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 35.34 |
3 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 35.35 |
4 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 35.23 |
5 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 35.27 |
6 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 35.26 |
7 | Bắc Kạn | Dương Quang | 35.18 |
8 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 35.26 |
9 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 35.23 |
10 | Chợ Đồn | Bình Trung | 35.1 |
11 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 35.17 |
12 | Chợ Mới | Quảng Chu | 36.38 |
13 | Chợ Mới | Thanh Mai | 35.77 |
14 | Chợ Mới | Thanh Vận | 35.28 |
15 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 36.38 |
16 | Chợ Mới | Như Cố | 35.65 |
17 | Chợ Mới | Nông Hạ | 35.51 |
18 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 36.06 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|