Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
19/09/2024 15:14
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 19 ngày 20 tháng 9 năm 2024
TIN BÃO KHẨN CẤP (Cơn bão số 4): Hồi 13 giờ ngày 19/9, vị trí tâm bão ở vào khoảng 17,1 độ Vĩ Bắc; 107,0 độ Kinh Đông, trên vùng bờ biển Quảng B̀nh-Thừa Thiên Huế. Sức gió mạnh nhất vùng gần tâm bão mạnh cấp 8, giật cấp 10; di chuyển theo hướng Tây Tây Nam với tốc độ khoảng 25km/h.
Dự báo thời tiết đêm 19 ngày 20 tháng 9 năm 2024, chịu ảnh hưởng của rìa Bắc dải hội tụ nhiệt đới kết hợp với nhiễu động gió đông trên cao, thời tiết các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn: Đêm không mưa, ngày nắng. Từ chiều tối ngày 20/9 đến ngày 21/9: có mưa rào và dông rải rác, cục bộ có nơi mưa to. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
16.98°C
Độ ẩm: 46%
Gió: 1.42 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
2 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
3 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
4 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
5 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
6 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 13.1 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 14.86 |
3 | Ba Bể | Nam Mẫu | 13.8 |
4 | Bắc Kạn | Dương Quang | 14.18 |
5 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 13.09 |
6 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 14.72 |
7 | Bạch Thông | Vi Hương | 14.37 |
8 | Bạch Thông | Cao Sơn | 13.65 |
9 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 14.27 |
10 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
11 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
12 | Chợ Đồn | Tân Lập | 14.92 |
13 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
14 | Chợ Mới | Yên Cư | 14.44 |
15 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
16 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
17 | Na Rì | Đổng Xá | 13.3 |
18 | Na Rì | Kim Lư | 14.43 |
19 | Na Rì | Kim Hỷ | 13.51 |
20 | Na Rì | Văn Minh | 14.99 |
21 | Na Rì | Quang Phong | 14.86 |
22 | Na Rì | Vân Lang | 13.87 |
23 | Na Rì | Dương Sơn | 14.91 |
24 | Na Rì | Côn Minh | 13.7 |
25 | Na Rì | Cư Lễ | 13.56 |
26 | Na Rì | Cường Lợi | 14.94 |
27 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 13.62 |
28 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 13.57 |
29 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
30 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 14.05 |
31 | Ngân Sơn | Đức Vân | 14 |
32 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 14.07 |
33 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 13.39 |
34 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 14.93 |
35 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 13.8 |
36 | Pác Nặm | An Thắng | 14.59 |
37 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 13.29 |
38 | Pác Nặm | Công Bằng | 13.42 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|