Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
18/09/2024 15:25
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 18 ngày 19 tháng 9 năm 2024
24 giờ qua, thời tiết các khu vực trong Tỉnh phổ biến không mưa, ngày nắng, nhiệt độ lúc 13h trưa nay phổ biến từ 30 – 34 độ C, độ ẩm tương đối thấp nhất phổ biến 58-62%.
TIN ÁP THẤP NHIỆT ĐỚI KHẨN CẤP: Hồi 13 giờ ngày 18/9, vị trí tâm áp thấp nhiệt đới ở vào khoảng 16,7 độ Vĩ Bắc; 112,7 độ Kinh Đông, trên khu vực quần đảo Hoàng Sa. Sức gió mạnh nhất vùng gần tâm áp thấp nhiệt đới mạnh cấp 7 (50-61km/h), giật cấp 9; di chuyển chủ yếu theo hướng Tây với tốc độ khoảng 15km/h.
Đêm nay và ngày mai, chịu ảnh hưởng của rìa phía Bắc dải hội tụ nhiệt đới có trục qua Trung Trung Bộ nối với áp thấp nhiệt đới giữa Biển Đông, thời tiết các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn: ít mây, không mưa, ngày nắng.
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
16.98°C
Độ ẩm: 46%
Gió: 1.42 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
2 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
3 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
4 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
5 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
6 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 13.1 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 14.86 |
3 | Ba Bể | Nam Mẫu | 13.8 |
4 | Bắc Kạn | Dương Quang | 14.18 |
5 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 13.09 |
6 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 14.72 |
7 | Bạch Thông | Vi Hương | 14.37 |
8 | Bạch Thông | Cao Sơn | 13.65 |
9 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 14.27 |
10 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
11 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
12 | Chợ Đồn | Tân Lập | 14.92 |
13 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
14 | Chợ Mới | Yên Cư | 14.44 |
15 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
16 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
17 | Na Rì | Đổng Xá | 13.3 |
18 | Na Rì | Kim Lư | 14.43 |
19 | Na Rì | Kim Hỷ | 13.51 |
20 | Na Rì | Văn Minh | 14.99 |
21 | Na Rì | Quang Phong | 14.86 |
22 | Na Rì | Vân Lang | 13.87 |
23 | Na Rì | Dương Sơn | 14.91 |
24 | Na Rì | Côn Minh | 13.7 |
25 | Na Rì | Cư Lễ | 13.56 |
26 | Na Rì | Cường Lợi | 14.94 |
27 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 13.62 |
28 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 13.57 |
29 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
30 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 14.05 |
31 | Ngân Sơn | Đức Vân | 14 |
32 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 14.07 |
33 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 13.39 |
34 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 14.93 |
35 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 13.8 |
36 | Pác Nặm | An Thắng | 14.59 |
37 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 13.29 |
38 | Pác Nặm | Công Bằng | 13.42 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|