Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
17/04/2022 16:21
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 17 ngày 18/4/2022
Hiện nay, áp cao lạnh lục địa có cường độ ổn định. Vùng hội tụ gió trên mực 1500m tiếp tục duy trì trên khu vực Bắc Bộ
Dự báo thời tiết đêm 17 ngày 18 tháng 04 năm 2022, chịu ảnh hưởng của không khí lạnh kết hợp với hội tụ gió trên mực 1500m, thời tiết các khu vực trên địa bàn Tỉnh có mưa rào và rải rác có dông, cục bộ có mưa vừa, mưa to. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc sét, mưa đá và gió giật mạnh.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
36.56°C
Độ ẩm: 36%
Gió: 2.43 km/h
Mây thưa
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 86
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 86
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 35.49 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 36.23 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 36.57 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 35.35 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 37.7 |
6 | Ba Bể | Thượng Giáo | 36.96 |
7 | Ba Bể | Mỹ Phương | 36.02 |
8 | Ba Bể | Khang Ninh | 36.8 |
9 | Ba Bể | Yến Dương | 35.3 |
10 | Ba Bể | Phúc Lộc | 36.03 |
11 | Ba Bể | Hà Hiệu | 36.3 |
12 | Ba Bể | Địa Linh | 36.62 |
13 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 36.83 |
14 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 36.8 |
15 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 36.56 |
16 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 36.95 |
17 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 36.7 |
18 | Bắc Kạn | Dương Quang | 36.87 |
19 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 36.98 |
20 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.11 |
21 | Bạch Thông | Quang Thuận | 36.36 |
22 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 37.08 |
23 | Bạch Thông | Vi Hương | 35.48 |
24 | Bạch Thông | Lục Bình | 36.76 |
25 | Bạch Thông | Tân Tú | 37.01 |
26 | Bạch Thông | Dương Phong | 35.85 |
27 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36 |
28 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 36.17 |
29 | Bạch Thông | Quân Hà | 36.82 |
30 | Bạch Thông | Phủ Thông | 36.34 |
31 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 35.86 |
32 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 36.21 |
33 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 35.69 |
34 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 36.81 |
35 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 35.29 |
36 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.11 |
37 | Chợ Đồn | Bản Thi | 35.04 |
38 | Chợ Đồn | Bình Trung | 36.32 |
39 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 35.81 |
40 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 36.3 |
41 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 36.51 |
42 | Chợ Đồn | Yên Phong | 36.24 |
43 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 36.25 |
44 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 35.5 |
45 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 36.07 |
46 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 35.78 |
47 | Chợ Mới | Quảng Chu | 36.44 |
48 | Chợ Mới | Thanh Mai | 37.01 |
49 | Chợ Mới | Thanh Vận | 36.61 |
50 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 35.95 |
51 | Chợ Mới | Mai Lạp | 36.12 |
52 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 36.71 |
53 | Chợ Mới | Hòa Mục | 35.9 |
54 | Chợ Mới | Như Cố | 36.05 |
55 | Chợ Mới | Nông Hạ | 36.43 |
56 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 36.73 |
57 | Na Rì | Lương Thượng | 36.23 |
58 | Na Rì | Kim Lư | 36.27 |
59 | Na Rì | Liêm Thủy | 35.37 |
60 | Na Rì | Sơn Thành | 36.87 |
61 | Na Rì | Văn Minh | 36.31 |
62 | Na Rì | Yến Lạc | 37.27 |
63 | Na Rì | Xuân Dương | 35.78 |
64 | Na Rì | Văn Vũ | 37.14 |
65 | Na Rì | Quang Phong | 35.31 |
66 | Na Rì | Vân Lang | 36.91 |
67 | Na Rì | Dương Sơn | 35.45 |
68 | Na Rì | Trần Phú | 36.29 |
69 | Na Rì | Cư Lễ | 36.28 |
70 | Na Rì | Cường Lợi | 37.36 |
71 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 36.14 |
72 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 35.05 |
73 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 36.39 |
74 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 35.55 |
75 | Ngân Sơn | Đức Vân | 35.7 |
76 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 35.03 |
77 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 35.22 |
78 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 36.93 |
79 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 35.81 |
80 | Pác Nặm | Bằng Thành | 36.13 |
81 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 35.39 |
82 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 36.95 |
83 | Pác Nặm | Cổ Linh | 36.16 |
84 | Pác Nặm | Xuân La | 35.91 |
85 | Pác Nặm | Bộc Bố | 36.71 |
86 | Pác Nặm | Cao Tân | 36.92 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|