Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
17/09/2024 14:56
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 17 ngày 18 tháng 9 năm 2024
24 giờ qua, chịu ảnh hưởng của rìa Bắc dải hội tụ nhiệt đới có trục qua khu vực Trung Trung Bộ kết hợp với trường gió Đông trên cao, thời tiết các khu vực trong Tỉnh đêm và sáng có mưa rào và rải rác có dông, ngày nắng, nhiệt độ lúc 13h trưa nay phổ biến từ 29.6 – 32.1 độ C.
Đêm nay và ngày mai, chịu ảnh hưởng của rìa phía Bắc dải hội tụ nhiệt đới có trục qua Trung Trung Bộ nối với áp thấp nhiệt đới di chuyển vào Biển Đông, thời tiết các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn: Có mưa rào và dông rải rác, cục bộ có nơi mưa to (mưa tập trung vào chiều tối và đêm), ngày nắng. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
16.98°C
Độ ẩm: 46%
Gió: 1.42 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
2 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
3 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
4 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
5 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
6 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 13.1 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 14.86 |
3 | Ba Bể | Nam Mẫu | 13.8 |
4 | Bắc Kạn | Dương Quang | 14.18 |
5 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 13.09 |
6 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 14.72 |
7 | Bạch Thông | Vi Hương | 14.37 |
8 | Bạch Thông | Cao Sơn | 13.65 |
9 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 14.27 |
10 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
11 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
12 | Chợ Đồn | Tân Lập | 14.92 |
13 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
14 | Chợ Mới | Yên Cư | 14.44 |
15 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
16 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
17 | Na Rì | Đổng Xá | 13.3 |
18 | Na Rì | Kim Lư | 14.43 |
19 | Na Rì | Kim Hỷ | 13.51 |
20 | Na Rì | Văn Minh | 14.99 |
21 | Na Rì | Quang Phong | 14.86 |
22 | Na Rì | Vân Lang | 13.87 |
23 | Na Rì | Dương Sơn | 14.91 |
24 | Na Rì | Côn Minh | 13.7 |
25 | Na Rì | Cư Lễ | 13.56 |
26 | Na Rì | Cường Lợi | 14.94 |
27 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 13.62 |
28 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 13.57 |
29 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
30 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 14.05 |
31 | Ngân Sơn | Đức Vân | 14 |
32 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 14.07 |
33 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 13.39 |
34 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 14.93 |
35 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 13.8 |
36 | Pác Nặm | An Thắng | 14.59 |
37 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 13.29 |
38 | Pác Nặm | Công Bằng | 13.42 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|