Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
16/09/2021 16:08
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 16 ngày 17/9/2021
Thời tiết các khu vực trên địa bàn Tỉnh nhiều mây, có mưa rào và rải rác có dông.
Đêm nay và ngày mai, chịu ảnh hưởng của của rìa Tây lưỡi áp cao cận nhiệt đới, riêng Bắc Bộ chịu ảnh hưởng của hội tụ gió trên cao 1500-3000m hình thành trên khu vực vùng núi Bắc Bộ, thời tiết các khu vực trên địa bàn Tỉnh nhiều mây, có mưa rào và rải rác có dông. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
36.56°C
Độ ẩm: 36%
Gió: 2.43 km/h
Mây thưa
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 45
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 45
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Chu Hương | 35.15 |
2 | Ba Bể | Chợ Rã | 35.48 |
3 | Ba Bể | Bành Trạch | 36.61 |
4 | Ba Bể | Thượng Giáo | 35.84 |
5 | Ba Bể | Khang Ninh | 35.61 |
6 | Ba Bể | Hà Hiệu | 35.07 |
7 | Ba Bể | Địa Linh | 35.61 |
8 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 35.78 |
9 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 35.66 |
10 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 35.71 |
11 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 35.85 |
12 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 35.69 |
13 | Bắc Kạn | Dương Quang | 35.77 |
14 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 35.93 |
15 | Bạch Thông | Quang Thuận | 35.13 |
16 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 36.04 |
17 | Bạch Thông | Lục Bình | 35.78 |
18 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.01 |
19 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 35.14 |
20 | Bạch Thông | Quân Hà | 35.8 |
21 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.28 |
22 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 35.58 |
23 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 35 |
24 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 35.09 |
25 | Chợ Mới | Quảng Chu | 35.09 |
26 | Chợ Mới | Thanh Mai | 35.6 |
27 | Chợ Mới | Thanh Vận | 35.32 |
28 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 35.32 |
29 | Chợ Mới | Nông Hạ | 35.09 |
30 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 35.36 |
31 | Na Rì | Lương Thượng | 35.09 |
32 | Na Rì | Kim Lư | 35.07 |
33 | Na Rì | Sơn Thành | 35.73 |
34 | Na Rì | Văn Minh | 35.21 |
35 | Na Rì | Yến Lạc | 36.08 |
36 | Na Rì | Văn Vũ | 35.97 |
37 | Na Rì | Vân Lang | 35.79 |
38 | Na Rì | Trần Phú | 35.23 |
39 | Na Rì | Cư Lễ | 35.17 |
40 | Na Rì | Cường Lợi | 36.18 |
41 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 35.24 |
42 | Pác Nặm | Bằng Thành | 35.05 |
43 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 35.84 |
44 | Pác Nặm | Bộc Bố | 35.53 |
45 | Pác Nặm | Cao Tân | 35.6 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|