Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
15/11/2021 15:25
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 15 ngày 16/11/2021
24h qua, thời tiết các khu vực trên địa bàn Tỉnh đêm và sáng không mưa, trời rét với nhiệt độ thấp nhất phổ biến 15.0 – 17.00C; trưa chiều trời hửng nắng.
Đêm nay và ngày mai, chịu áp cao lạnh lục địa tiếp tục suy yếu chậm và di chuyển lệch dần ra phía Đông, thời tiết các khu vực trong Tỉnh nhiều mây, không mưa, đêm và sáng sớm trời rét; trưa chiều hửng nắng.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
30.2°C
Độ ẩm: 53%
Gió: 0.87 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 18
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 18
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Bành Trạch | 35.27 |
2 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 35.34 |
3 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 35.35 |
4 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 35.23 |
5 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 35.27 |
6 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 35.26 |
7 | Bắc Kạn | Dương Quang | 35.18 |
8 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 35.26 |
9 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 35.23 |
10 | Chợ Đồn | Bình Trung | 35.1 |
11 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 35.17 |
12 | Chợ Mới | Quảng Chu | 36.38 |
13 | Chợ Mới | Thanh Mai | 35.77 |
14 | Chợ Mới | Thanh Vận | 35.28 |
15 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 36.38 |
16 | Chợ Mới | Như Cố | 35.65 |
17 | Chợ Mới | Nông Hạ | 35.51 |
18 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 36.06 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|