Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
10/09/2024 15:04
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 10 ngày 11/9/2024
Do chịu ảnh hưởng của dải hội tụ nhiệt đới có trục qua khu vực giữa Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ nên đêm qua và ngày hôm nay, trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn đã có mưa vừa, mưa to cục bộ có nơi mưa rất to với lượng mưa phổ biến 17-57mm, riêng tại Bình Trung 101mm.
Dự báo: do chịu ảnh hưởng của dải hội tụ nhiệt đới có trục qua Bắc Trung Bộ, thời tiết các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn có tiếp tục mưa vừa, có nơi mưa to đến rất to. Mưa lớn cục bộ có khả năng gây ra tình trạng lũ lụt ngập úng tại các vùng trũng, thấp; lũ quét trên các sông, suối nhỏ, sạt lở đất trên sườn dốc.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
16.98°C
Độ ẩm: 46%
Gió: 1.42 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
Số điểm rét hại (T°C<13°): 6
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
2 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
3 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
4 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
5 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
6 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 38
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 13.1 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 14.86 |
3 | Ba Bể | Nam Mẫu | 13.8 |
4 | Bắc Kạn | Dương Quang | 14.18 |
5 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 13.09 |
6 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 14.72 |
7 | Bạch Thông | Vi Hương | 14.37 |
8 | Bạch Thông | Cao Sơn | 13.65 |
9 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 14.27 |
10 | Chợ Đồn | Phương Viên | 12.86 |
11 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.99 |
12 | Chợ Đồn | Tân Lập | 14.92 |
13 | Chợ Mới | Yên Hân | 12.93 |
14 | Chợ Mới | Yên Cư | 14.44 |
15 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.56 |
16 | Chợ Mới | Tân Sơn | 12.89 |
17 | Na Rì | Đổng Xá | 13.3 |
18 | Na Rì | Kim Lư | 14.43 |
19 | Na Rì | Kim Hỷ | 13.51 |
20 | Na Rì | Văn Minh | 14.99 |
21 | Na Rì | Quang Phong | 14.86 |
22 | Na Rì | Vân Lang | 13.87 |
23 | Na Rì | Dương Sơn | 14.91 |
24 | Na Rì | Côn Minh | 13.7 |
25 | Na Rì | Cư Lễ | 13.56 |
26 | Na Rì | Cường Lợi | 14.94 |
27 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 13.62 |
28 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 13.57 |
29 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 12.4 |
30 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 14.05 |
31 | Ngân Sơn | Đức Vân | 14 |
32 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 14.07 |
33 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 13.39 |
34 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 14.93 |
35 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 13.8 |
36 | Pác Nặm | An Thắng | 14.59 |
37 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 13.29 |
38 | Pác Nặm | Công Bằng | 13.42 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|