Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
10/05/2022 15:31
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 10 ngày 11/5/2022
24 giờ qua, do chịu ảnh hưởng của rìa Tây Nam lưỡi áp cao lục địa suy yếu kết hợp với hội tụ gió lên đến 5000m nên ở các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn đã có mưa to đến rất to (mưa lớn tập trung trong khoảng thời gian từ 21h/09/5 đến 05h/10/5).
Đêm nay và ngày mai, chịu ảnh hưởng của rìa Tây Nam lưỡi áp cao lục địa tiếp tục suy yếu kết hợp với rìa phía Nam rãnh áp thấp ở khoảng 23-26 độ Vĩ Bắc có xu hướng dịch dần xuống phía Nam, trên cao hội tụ gió lên đến mực 5000m vẫn duy trì trên khu vực Bắc Bộ, thời tiết các khu vực trên địa bàn Tỉnh: Đêm nay và chiều tối mai có mưa rào và dông rải rác, trưa chiều trời nắng.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
36.66°C
Độ ẩm: 31%
Gió: 1.28 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 83
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 83
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 35.09 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 35.79 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 36.33 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 35.39 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 37.33 |
6 | Ba Bể | Thượng Giáo | 36.77 |
7 | Ba Bể | Mỹ Phương | 35.55 |
8 | Ba Bể | Khang Ninh | 36.71 |
9 | Ba Bể | Phúc Lộc | 35.59 |
10 | Ba Bể | Hà Hiệu | 35.84 |
11 | Ba Bể | Địa Linh | 36.27 |
12 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.06 |
13 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.08 |
14 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 36.93 |
15 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 36.94 |
16 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 36.87 |
17 | Bắc Kạn | Dương Quang | 36.85 |
18 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 36.91 |
19 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.41 |
20 | Bạch Thông | Quang Thuận | 36.64 |
21 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 36.84 |
22 | Bạch Thông | Vi Hương | 35 |
23 | Bạch Thông | Lục Bình | 36.34 |
24 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.5 |
25 | Bạch Thông | Dương Phong | 36.2 |
26 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.03 |
27 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 35.89 |
28 | Bạch Thông | Quân Hà | 36.48 |
29 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.81 |
30 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 36.32 |
31 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 36.69 |
32 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 35.98 |
33 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 36.86 |
34 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 35.42 |
35 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.08 |
36 | Chợ Đồn | Bản Thi | 35.2 |
37 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.19 |
38 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 35.95 |
39 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 36.9 |
40 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.21 |
41 | Chợ Đồn | Yên Phong | 36.92 |
42 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 36.44 |
43 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.17 |
44 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 36.37 |
45 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.14 |
46 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.17 |
47 | Chợ Mới | Quảng Chu | 38.32 |
48 | Chợ Mới | Thanh Mai | 37.74 |
49 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.15 |
50 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.41 |
51 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 36.68 |
52 | Chợ Mới | Mai Lạp | 36.77 |
53 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 38.37 |
54 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.43 |
55 | Chợ Mới | Như Cố | 37.54 |
56 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.44 |
57 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 38.03 |
58 | Na Rì | Lương Thượng | 35.55 |
59 | Na Rì | Kim Lư | 35.58 |
60 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.03 |
61 | Na Rì | Sơn Thành | 36.26 |
62 | Na Rì | Văn Minh | 35.87 |
63 | Na Rì | Yến Lạc | 36.5 |
64 | Na Rì | Xuân Dương | 36.06 |
65 | Na Rì | Văn Vũ | 36.38 |
66 | Na Rì | Quang Phong | 35.46 |
67 | Na Rì | Vân Lang | 36.25 |
68 | Na Rì | Dương Sơn | 35.63 |
69 | Na Rì | Trần Phú | 36.12 |
70 | Na Rì | Cư Lễ | 35.93 |
71 | Na Rì | Cường Lợi | 36.59 |
72 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 35.47 |
73 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 35.7 |
74 | Ngân Sơn | Đức Vân | 35.04 |
75 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 35.93 |
76 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 35.14 |
77 | Pác Nặm | Bằng Thành | 36.01 |
78 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 35.41 |
79 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 36.74 |
80 | Pác Nặm | Cổ Linh | 36.21 |
81 | Pác Nặm | Xuân La | 35.83 |
82 | Pác Nặm | Bộc Bố | 36.66 |
83 | Pác Nặm | Cao Tân | 36.98 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|