Trang chủ
Dự báo hạn vừa
11/02/2023 15:38
- Tương phản
Dự báo thuỷ văn từ ngày 11-20/02/2023
Trên sông Cầu, mực nước tại Cầu Phà biến đổi chậm và ở mức thấp;
Tại Thác Giềng, Chợ Mới mực nước dao động chủ yếu theo điều tiết của thủy điện Thác Giềng 1. Biên độ dao động của mực nước trong ngày tại Thác Giềng từ 1.2-1.4m; tại Chợ Mới dao động từ 0.3-0.5m.
Từ khóa:
Dự báo 10 ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
![](https://kttvbackan.gov.vn/images/openweathermap_clouds/04d@2x.png)
35.24°C
Độ ẩm: 57%
Gió: 1.3 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 40
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 40
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 35.3 |
2 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 36.22 |
3 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 35.53 |
4 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 35.48 |
5 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 35.43 |
6 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 35.33 |
7 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 35.37 |
8 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 35.48 |
9 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 35.04 |
10 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 35.43 |
11 | Chợ Đồn | Bình Trung | 36.49 |
12 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 36.12 |
13 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 36.39 |
14 | Chợ Đồn | Yên Phong | 35.84 |
15 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 35.46 |
16 | Chợ Mới | Quảng Chu | 37.13 |
17 | Chợ Mới | Thanh Mai | 36.43 |
18 | Chợ Mới | Thanh Vận | 35.77 |
19 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.23 |
20 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 36.13 |
21 | Chợ Mới | Mai Lạp | 35.17 |
22 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 37.22 |
23 | Chợ Mới | Hòa Mục | 35.6 |
24 | Chợ Mới | Như Cố | 36.68 |
25 | Chợ Mới | Nông Hạ | 36.75 |
26 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 37.13 |
27 | Na Rì | Lương Thượng | 35.3 |
28 | Na Rì | Kim Lư | 35.12 |
29 | Na Rì | Liêm Thủy | 35.8 |
30 | Na Rì | Sơn Thành | 36.09 |
31 | Na Rì | Văn Minh | 35.86 |
32 | Na Rì | Yến Lạc | 36.19 |
33 | Na Rì | Xuân Dương | 36.01 |
34 | Na Rì | Văn Vũ | 35.25 |
35 | Na Rì | Quang Phong | 35.69 |
36 | Na Rì | Vân Lang | 36.34 |
37 | Na Rì | Dương Sơn | 35.68 |
38 | Na Rì | Trần Phú | 36.15 |
39 | Na Rì | Cư Lễ | 35.74 |
40 | Na Rì | Cường Lợi | 35.92 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|