Trang chủ
Dự báo hạn ngắn
17/05/2022 10:21
- Tương phản
Dự báo thủy văn ngày và đêm 17/5/2022
Trên các sông mực nước xuống dần.
Trên sông Cầu tại Cầu Phà mực nước biến đổi chậm; Tại Thác Giềng, Chợ Mới dao động theo điều tiết của thủy điện Thác Giềng 1.
Bảng dự báo trị số mực nước trên sông Cầu (đvt: cm)
Cảnh báo: Thủy điện Thác Giềng 1 dự kiến phát điện 2 lần / ngày nên mực nước tại Thác Giềng dao động mạnh từ 1.0-1.1m trong khoảng thời gian từ 7h-13h và từ 17h-22h, thời gian còn lại mực nước xuống mức rất thấp.
Từ khóa:
Thủy văn hạn ngắn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
36.66°C
Độ ẩm: 31%
Gió: 1.28 km/h
Bầu trời quang đãng
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 83
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 83
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 35.09 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 35.79 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 36.33 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 35.39 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 37.33 |
6 | Ba Bể | Thượng Giáo | 36.77 |
7 | Ba Bể | Mỹ Phương | 35.55 |
8 | Ba Bể | Khang Ninh | 36.71 |
9 | Ba Bể | Phúc Lộc | 35.59 |
10 | Ba Bể | Hà Hiệu | 35.84 |
11 | Ba Bể | Địa Linh | 36.27 |
12 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.06 |
13 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.08 |
14 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 36.93 |
15 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 36.94 |
16 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 36.87 |
17 | Bắc Kạn | Dương Quang | 36.85 |
18 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 36.91 |
19 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.41 |
20 | Bạch Thông | Quang Thuận | 36.64 |
21 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 36.84 |
22 | Bạch Thông | Vi Hương | 35 |
23 | Bạch Thông | Lục Bình | 36.34 |
24 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.5 |
25 | Bạch Thông | Dương Phong | 36.2 |
26 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.03 |
27 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 35.89 |
28 | Bạch Thông | Quân Hà | 36.48 |
29 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.81 |
30 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 36.32 |
31 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 36.69 |
32 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 35.98 |
33 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 36.86 |
34 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 35.42 |
35 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.08 |
36 | Chợ Đồn | Bản Thi | 35.2 |
37 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.19 |
38 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 35.95 |
39 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 36.9 |
40 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.21 |
41 | Chợ Đồn | Yên Phong | 36.92 |
42 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 36.44 |
43 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.17 |
44 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 36.37 |
45 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.14 |
46 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.17 |
47 | Chợ Mới | Quảng Chu | 38.32 |
48 | Chợ Mới | Thanh Mai | 37.74 |
49 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.15 |
50 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.41 |
51 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 36.68 |
52 | Chợ Mới | Mai Lạp | 36.77 |
53 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 38.37 |
54 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.43 |
55 | Chợ Mới | Như Cố | 37.54 |
56 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.44 |
57 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 38.03 |
58 | Na Rì | Lương Thượng | 35.55 |
59 | Na Rì | Kim Lư | 35.58 |
60 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.03 |
61 | Na Rì | Sơn Thành | 36.26 |
62 | Na Rì | Văn Minh | 35.87 |
63 | Na Rì | Yến Lạc | 36.5 |
64 | Na Rì | Xuân Dương | 36.06 |
65 | Na Rì | Văn Vũ | 36.38 |
66 | Na Rì | Quang Phong | 35.46 |
67 | Na Rì | Vân Lang | 36.25 |
68 | Na Rì | Dương Sơn | 35.63 |
69 | Na Rì | Trần Phú | 36.12 |
70 | Na Rì | Cư Lễ | 35.93 |
71 | Na Rì | Cường Lợi | 36.59 |
72 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 35.47 |
73 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 35.7 |
74 | Ngân Sơn | Đức Vân | 35.04 |
75 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 35.93 |
76 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 35.14 |
77 | Pác Nặm | Bằng Thành | 36.01 |
78 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 35.41 |
79 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 36.74 |
80 | Pác Nặm | Cổ Linh | 36.21 |
81 | Pác Nặm | Xuân La | 35.83 |
82 | Pác Nặm | Bộc Bố | 36.66 |
83 | Pác Nặm | Cao Tân | 36.98 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|