Trang chủ
Dự báo hạn ngắn
28/11/2023 10:30
- Tương phản
Dự báo thuỷ văn ngày 28/11/2023
Trên sông Cầu và các sông suối khác trong tỉnh mực nước biến đổi chậm;
Mực nước tại Thác Giềng, Chợ Mới mực nước dao động theo điều tiết của thuỷ điện Thác Giềng 1. Do thuỷ điện Thác Giềng 1 dự kiến xả phát điện từ 9h30 đến 11h30, 17h-19h30 nên trong khoảng thời gian này mực nước tại Thác Giềng dao động với biên độ từ 1.0-1.1m (mực nước cao nhất khoảng 95.00m), thời gian còn lại mực nước xuống nhanh và duy trì ở mức rất thấp (khoảng từ 93.88-94.00m).
Từ khóa:
Thủy văn hạn ngắn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
15.24°C
Độ ẩm: 82%
Gió: 1.14 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 74
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 17
Số điểm rét hại (T°C<13°): 17
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.24 |
2 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.15 |
3 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.88 |
4 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.06 |
5 | Chợ Đồn | Nam Cường | 12.71 |
6 | Chợ Đồn | Tân Lập | 12.6 |
7 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.93 |
8 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.93 |
9 | Na Rì | Đổng Xá | 12.55 |
10 | Na Rì | Kim Lư | 12.95 |
11 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.79 |
12 | Na Rì | Côn Minh | 12.43 |
13 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 12.9 |
14 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.98 |
15 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.71 |
16 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 12.95 |
17 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.58 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 74
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 13.94 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 14.38 |
3 | Ba Bể | Cao Thượng | 13.97 |
4 | Ba Bể | Mỹ Phương | 14.14 |
5 | Ba Bể | Hoàng Trĩ | 13.03 |
6 | Ba Bể | Yến Dương | 13.6 |
7 | Ba Bể | Quảng Khê | 13.13 |
8 | Ba Bể | Phúc Lộc | 14.08 |
9 | Ba Bể | Nam Mẫu | 13.04 |
10 | Ba Bể | Hà Hiệu | 14.29 |
11 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 14.74 |
12 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.24 |
13 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.15 |
14 | Bạch Thông | Vi Hương | 13.61 |
15 | Bạch Thông | Lục Bình | 14.98 |
16 | Bạch Thông | Tân Tú | 14.98 |
17 | Bạch Thông | Dương Phong | 14.77 |
18 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 14.14 |
19 | Bạch Thông | Đôn Phong | 13.59 |
20 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.88 |
21 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 14.15 |
22 | Bạch Thông | Quân Hà | 14.97 |
23 | Bạch Thông | Phủ Thông | 14.23 |
24 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 14.88 |
25 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 14.7 |
26 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 14.3 |
27 | Chợ Đồn | Phương Viên | 13.62 |
28 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 14.05 |
29 | Chợ Đồn | Bản Thi | 14.23 |
30 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 11.06 |
31 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 14.67 |
32 | Chợ Đồn | Nam Cường | 12.71 |
33 | Chợ Đồn | Tân Lập | 12.6 |
34 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 14.58 |
35 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 14.91 |
36 | Chợ Mới | Yên Hân | 13.13 |
37 | Chợ Mới | Yên Cư | 13.26 |
38 | Chợ Mới | Bình Văn | 12.93 |
39 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 14.68 |
40 | Chợ Mới | Hòa Mục | 14.54 |
41 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.93 |
42 | Na Rì | Đổng Xá | 12.55 |
43 | Na Rì | Lương Thượng | 13.33 |
44 | Na Rì | Kim Lư | 12.95 |
45 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.79 |
46 | Na Rì | Liêm Thủy | 13.76 |
47 | Na Rì | Sơn Thành | 13.81 |
48 | Na Rì | Văn Minh | 13.53 |
49 | Na Rì | Yến Lạc | 13.92 |
50 | Na Rì | Xuân Dương | 13.72 |
51 | Na Rì | Văn Vũ | 13.86 |
52 | Na Rì | Quang Phong | 13.23 |
53 | Na Rì | Vân Lang | 13.94 |
54 | Na Rì | Dương Sơn | 13.32 |
55 | Na Rì | Côn Minh | 12.43 |
56 | Na Rì | Trần Phú | 13.81 |
57 | Na Rì | Cư Lễ | 13.52 |
58 | Na Rì | Cường Lợi | 13.98 |
59 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 13.48 |
60 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 12.9 |
61 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 13.54 |
62 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 13.07 |
63 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.98 |
64 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.71 |
65 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 12.95 |
66 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 14.28 |
67 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.58 |
68 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 13.02 |
69 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 13.32 |
70 | Pác Nặm | An Thắng | 13.19 |
71 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 14.44 |
72 | Pác Nặm | Công Bằng | 13.19 |
73 | Pác Nặm | Cổ Linh | 14.92 |
74 | Pác Nặm | Xuân La | 14.64 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|