Trang chủ Tin tức - Sự kiện

Tin tức - Sự kiện

Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)

14.96°C
Độ ẩm: 80%
Gió: 0.68 km/h

Mây đen u ám

CN 07
15.08°
CN 10
16.46°
CN 13
20.53°
CN 16
23.21°
CN 19
15.77°
CN 22
14.41°
T2 01
13.08°
T2 04
12.13°
T2 07
12.22°
T2 10
22.83°
T2 13
25.06°
T2 16
24.66°
T2 19
19.18°
T2 22
16.47°
T3 01
14.5°
T3 04
13.25°
T3 07
12.84°
T3 10
22.21°
T3 13
25.38°
T3 16
24.3°
T3 19
17.28°
T3 22
15.07°
T4 01
13.79°
T4 04
13.09°
T4 07
15.66°
T4 10
16.47°
T4 13
16.93°
T4 16
16.56°
T4 19
16.16°
T4 22
15.96°
T5 01
15.92°
T5 04
15.96°
T5 07
16.18°
T5 10
17.3°
T5 13
17.29°
T5 16
17.43°
T5 19
17.15°
T5 22
17.38°
T6 01
17.33°
T6 04
17.32°
Dự báo nhanh
  • Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
  • Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
  • Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
  • Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
  • Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
  • Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
  • Số điểm rét đậm (T°C<15°): 108
  • Số điểm rét hại (T°C<13°): 108

Số điểm rét hại (T°C<13°): 108

# Huyện Nhiệt độ (°C)
1 Ba Bể Đồng Phúc 6.9
2 Ba Bể Chu Hương 8.89
3 Ba Bể Chợ Rã 9.13
4 Ba Bể Cao Thượng 8.25
5 Ba Bể Bành Trạch 11.08
6 Ba Bể Thượng Giáo 10.87
7 Ba Bể Mỹ Phương 10.19
8 Ba Bể Hoàng Trĩ 10.61
9 Ba Bể Khang Ninh 10.59
10 Ba Bể Yến Dương 10.53
11 Ba Bể Quảng Khê 10.52
12 Ba Bể Phúc Lộc 9.96
13 Ba Bể Nam Mẫu 7.06
14 Ba Bể Hà Hiệu 10.63
15 Ba Bể Địa Linh 10.35
16 Bắc Kạn Sông Cầu 11.16
17 Bắc Kạn Xuất Hóa 10.59
18 Bắc Kạn Đức Xuân 11.32
19 Bắc Kạn Nguyễn Thị Minh Khai 11.3
20 Bắc Kạn Phùng Chí Kiên 11.16
21 Bắc Kạn Dương Quang 8.36
22 Bắc Kạn Huyền Tụng 11.3
23 Bắc Kạn Nông Thượng 11.19
24 Bạch Thông Vũ Muộn 7.66
25 Bạch Thông Quang Thuận 9.98
26 Bạch Thông Cẩm Giàng 11.11
27 Bạch Thông Sĩ Bình 9.21
28 Bạch Thông Vi Hương 8.55
29 Bạch Thông Lục Bình 10.05
30 Bạch Thông Tân Tú 10.43
31 Bạch Thông Dương Phong 9.67
32 Bạch Thông Mỹ Thanh 11.48
33 Bạch Thông Đôn Phong 10.03
34 Bạch Thông Cao Sơn 8.32
35 Bạch Thông Nguyên Phúc 11.2
36 Bạch Thông Quân Hà 11.32
37 Bạch Thông Phủ Thông 10.54
38 Chợ Đồn Đại Sảo 9.88
39 Chợ Đồn Bằng Lãng 10.31
40 Chợ Đồn Bằng Lũng 9.83
41 Chợ Đồn Đồng Lạc 9.72
42 Chợ Đồn Ngọc Phái 8.09
43 Chợ Đồn Phương Viên 6.76
44 Chợ Đồn Quảng Bạch 10.37
45 Chợ Đồn Bản Thi 8.68
46 Chợ Đồn Bằng Phúc 5.83
47 Chợ Đồn Bình Trung 10.86
48 Chợ Đồn Đồng Thắng 10.3
49 Chợ Đồn Lương Bằng 10.13
50 Chợ Đồn Nam Cường 8.67
51 Chợ Đồn Nghĩa Tá 9.36
52 Chợ Đồn Yên Phong 10.34
53 Chợ Đồn Tân Lập 8.64
54 Chợ Đồn Xuân Lạc 8.56
55 Chợ Đồn Yên Mỹ 10.26
56 Chợ Đồn Yên Thịnh 9.45
57 Chợ Đồn Yên Thượng 10.56
58 Chợ Mới Yên Hân 7.53
59 Chợ Mới Quảng Chu 10.54
60 Chợ Mới Thanh Mai 11.22
61 Chợ Mới Thanh Vận 10.31
62 Chợ Mới Yên Cư 9.25
63 Chợ Mới Bình Văn 6.92
64 Chợ Mới Cao Kỳ 10.55
65 Chợ Mới Mai Lạp 10.57
66 Chợ Mới TT Đồng Tâm 11.43
67 Chợ Mới Hòa Mục 11.32
68 Chợ Mới Như Cố 11.24
69 Chợ Mới Tân Sơn 7.62
70 Chợ Mới Nông Hạ 11.48
71 Chợ Mới Thanh Thịnh 11.18
72 Na Rì Đổng Xá 8.25
73 Na Rì Lương Thượng 10.11
74 Na Rì Kim Lư 9.61
75 Na Rì Kim Hỷ 8.2
76 Na Rì Liêm Thủy 10.42
77 Na Rì Sơn Thành 10.45
78 Na Rì Văn Minh 10.06
79 Na Rì Yến Lạc 10.14
80 Na Rì Xuân Dương 10.57
81 Na Rì Văn Vũ 9.78
82 Na Rì Quang Phong 9.85
83 Na Rì Vân Lang 8.69
84 Na Rì Dương Sơn 10.09
85 Na Rì Côn Minh 8.56
86 Na Rì Trần Phú 10.17
87 Na Rì Cư Lễ 8.84
88 Na Rì Cường Lợi 9.63
89 Ngân Sơn Thượng Ân 8.57
90 Ngân Sơn Trung Hòa 8
91 Ngân Sơn Bằng Vân 7.13
92 Ngân Sơn Vân Tùng 8.91
93 Ngân Sơn Đức Vân 8.83
94 Ngân Sơn Cốc Đán 8.93
95 Ngân Sơn Hiệp Lực 10.51
96 Ngân Sơn Nà Phặc 11
97 Ngân Sơn Thuần Mang 8.05
98 Ngân Sơn Thượng Quan 9.69
99 Pác Nặm Giáo Hiệu 7.22
100 Pác Nặm Bằng Thành 10.91
101 Pác Nặm An Thắng 7.97
102 Pác Nặm Nhạn Môn 6.92
103 Pác Nặm Nghiên Loan 9.26
104 Pác Nặm Công Bằng 6.85
105 Pác Nặm Cổ Linh 8.37
106 Pác Nặm Xuân La 9.63
107 Pác Nặm Bộc Bố 8.8
108 Pác Nặm Cao Tân 9.99

Số điểm rét đậm (T°C<15°): 108

# Huyện Nhiệt độ (°C)
1 Ba Bể Đồng Phúc 6.9
2 Ba Bể Chu Hương 8.89
3 Ba Bể Chợ Rã 9.13
4 Ba Bể Cao Thượng 8.25
5 Ba Bể Bành Trạch 11.08
6 Ba Bể Thượng Giáo 10.87
7 Ba Bể Mỹ Phương 10.19
8 Ba Bể Hoàng Trĩ 10.61
9 Ba Bể Khang Ninh 10.59
10 Ba Bể Yến Dương 10.53
11 Ba Bể Quảng Khê 10.52
12 Ba Bể Phúc Lộc 9.96
13 Ba Bể Nam Mẫu 7.06
14 Ba Bể Hà Hiệu 10.63
15 Ba Bể Địa Linh 10.35
16 Bắc Kạn Sông Cầu 11.16
17 Bắc Kạn Xuất Hóa 10.59
18 Bắc Kạn Đức Xuân 11.32
19 Bắc Kạn Nguyễn Thị Minh Khai 11.3
20 Bắc Kạn Phùng Chí Kiên 11.16
21 Bắc Kạn Dương Quang 8.36
22 Bắc Kạn Huyền Tụng 11.3
23 Bắc Kạn Nông Thượng 11.19
24 Bạch Thông Vũ Muộn 7.66
25 Bạch Thông Quang Thuận 9.98
26 Bạch Thông Cẩm Giàng 11.11
27 Bạch Thông Sĩ Bình 9.21
28 Bạch Thông Vi Hương 8.55
29 Bạch Thông Lục Bình 10.05
30 Bạch Thông Tân Tú 10.43
31 Bạch Thông Dương Phong 9.67
32 Bạch Thông Mỹ Thanh 11.48
33 Bạch Thông Đôn Phong 10.03
34 Bạch Thông Cao Sơn 8.32
35 Bạch Thông Nguyên Phúc 11.2
36 Bạch Thông Quân Hà 11.32
37 Bạch Thông Phủ Thông 10.54
38 Chợ Đồn Đại Sảo 9.88
39 Chợ Đồn Bằng Lãng 10.31
40 Chợ Đồn Bằng Lũng 9.83
41 Chợ Đồn Đồng Lạc 9.72
42 Chợ Đồn Ngọc Phái 8.09
43 Chợ Đồn Phương Viên 6.76
44 Chợ Đồn Quảng Bạch 10.37
45 Chợ Đồn Bản Thi 8.68
46 Chợ Đồn Bằng Phúc 5.83
47 Chợ Đồn Bình Trung 10.86
48 Chợ Đồn Đồng Thắng 10.3
49 Chợ Đồn Lương Bằng 10.13
50 Chợ Đồn Nam Cường 8.67
51 Chợ Đồn Nghĩa Tá 9.36
52 Chợ Đồn Yên Phong 10.34
53 Chợ Đồn Tân Lập 8.64
54 Chợ Đồn Xuân Lạc 8.56
55 Chợ Đồn Yên Mỹ 10.26
56 Chợ Đồn Yên Thịnh 9.45
57 Chợ Đồn Yên Thượng 10.56
58 Chợ Mới Yên Hân 7.53
59 Chợ Mới Quảng Chu 10.54
60 Chợ Mới Thanh Mai 11.22
61 Chợ Mới Thanh Vận 10.31
62 Chợ Mới Yên Cư 9.25
63 Chợ Mới Bình Văn 6.92
64 Chợ Mới Cao Kỳ 10.55
65 Chợ Mới Mai Lạp 10.57
66 Chợ Mới TT Đồng Tâm 11.43
67 Chợ Mới Hòa Mục 11.32
68 Chợ Mới Như Cố 11.24
69 Chợ Mới Tân Sơn 7.62
70 Chợ Mới Nông Hạ 11.48
71 Chợ Mới Thanh Thịnh 11.18
72 Na Rì Đổng Xá 8.25
73 Na Rì Lương Thượng 10.11
74 Na Rì Kim Lư 9.61
75 Na Rì Kim Hỷ 8.2
76 Na Rì Liêm Thủy 10.42
77 Na Rì Sơn Thành 10.45
78 Na Rì Văn Minh 10.06
79 Na Rì Yến Lạc 10.14
80 Na Rì Xuân Dương 10.57
81 Na Rì Văn Vũ 9.78
82 Na Rì Quang Phong 9.85
83 Na Rì Vân Lang 8.69
84 Na Rì Dương Sơn 10.09
85 Na Rì Côn Minh 8.56
86 Na Rì Trần Phú 10.17
87 Na Rì Cư Lễ 8.84
88 Na Rì Cường Lợi 9.63
89 Ngân Sơn Thượng Ân 8.57
90 Ngân Sơn Trung Hòa 8
91 Ngân Sơn Bằng Vân 7.13
92 Ngân Sơn Vân Tùng 8.91
93 Ngân Sơn Đức Vân 8.83
94 Ngân Sơn Cốc Đán 8.93
95 Ngân Sơn Hiệp Lực 10.51
96 Ngân Sơn Nà Phặc 11
97 Ngân Sơn Thuần Mang 8.05
98 Ngân Sơn Thượng Quan 9.69
99 Pác Nặm Giáo Hiệu 7.22
100 Pác Nặm Bằng Thành 10.91
101 Pác Nặm An Thắng 7.97
102 Pác Nặm Nhạn Môn 6.92
103 Pác Nặm Nghiên Loan 9.26
104 Pác Nặm Công Bằng 6.85
105 Pác Nặm Cổ Linh 8.37
106 Pác Nặm Xuân La 9.63
107 Pác Nặm Bộc Bố 8.8
108 Pác Nặm Cao Tân 9.99

Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0

# Huyện Nhiệt độ (°C)
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C

Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0

# Huyện Lượng mưa (mm)
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm

Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:

# Huyện Số người bị ảnh hưởng
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng

Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0

# Huyện Total Area

Quét mã QR để nhận
thông tin thời tiết qua Zalo

Tổng số người theo dõi trang Zalo: 2052