Trang chủ
Thời tiết nguy hiểm
21/01/2024 16:19
- Tương phản
Tin không khí lạnh tăng cường và rét trên khu vực tỉnh Bắc Kạn
Hiện nay (21/01), đang có một bộ phận không khí lạnh mạnh ở phía Bắc được tăng cường bổ sung xuống phía Nam
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
![](https://kttvbackan.gov.vn/images/openweathermap_clouds/04d@2x.png)
36.98°C
Độ ẩm: 49%
Gió: 1.5 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 80
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 80
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 36.2 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 36.07 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 35.87 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 35.14 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 36.86 |
6 | Ba Bể | Thượng Giáo | 36.64 |
7 | Ba Bể | Mỹ Phương | 36.2 |
8 | Ba Bể | Hoàng Trĩ | 35.08 |
9 | Ba Bể | Khang Ninh | 36.83 |
10 | Ba Bể | Yến Dương | 35.2 |
11 | Ba Bể | Hà Hiệu | 35.49 |
12 | Ba Bể | Địa Linh | 36.24 |
13 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.89 |
14 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.61 |
15 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 37.66 |
16 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 37.73 |
17 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 37.75 |
18 | Bắc Kạn | Dương Quang | 37.85 |
19 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 37.74 |
20 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 37.12 |
21 | Bạch Thông | Quang Thuận | 37.54 |
22 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 37.67 |
23 | Bạch Thông | Vi Hương | 35.9 |
24 | Bạch Thông | Lục Bình | 37.58 |
25 | Bạch Thông | Tân Tú | 37.39 |
26 | Bạch Thông | Dương Phong | 37.08 |
27 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.53 |
28 | Bạch Thông | Đôn Phong | 36.29 |
29 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 36.52 |
30 | Bạch Thông | Quân Hà | 37.47 |
31 | Bạch Thông | Phủ Thông | 36.39 |
32 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 37.05 |
33 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 37.36 |
34 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 36.87 |
35 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 37.66 |
36 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 36.46 |
37 | Chợ Đồn | Phương Viên | 35.96 |
38 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 36.25 |
39 | Chợ Đồn | Bản Thi | 36.16 |
40 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.45 |
41 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 37.03 |
42 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 37.41 |
43 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.63 |
44 | Chợ Đồn | Yên Phong | 37.4 |
45 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 37.07 |
46 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.69 |
47 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 37.18 |
48 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.91 |
49 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.23 |
50 | Chợ Mới | Quảng Chu | 37.8 |
51 | Chợ Mới | Thanh Mai | 38.2 |
52 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.73 |
53 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.58 |
54 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 37.01 |
55 | Chợ Mới | Mai Lạp | 37.34 |
56 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 37.97 |
57 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.88 |
58 | Chợ Mới | Như Cố | 37.3 |
59 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.6 |
60 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 37.95 |
61 | Na Rì | Đổng Xá | 35.19 |
62 | Na Rì | Lương Thượng | 35.44 |
63 | Na Rì | Kim Lư | 35.54 |
64 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.28 |
65 | Na Rì | Sơn Thành | 36.28 |
66 | Na Rì | Văn Minh | 35.97 |
67 | Na Rì | Yến Lạc | 36.42 |
68 | Na Rì | Xuân Dương | 36.4 |
69 | Na Rì | Văn Vũ | 35.75 |
70 | Na Rì | Quang Phong | 35.72 |
71 | Na Rì | Vân Lang | 36.27 |
72 | Na Rì | Dương Sơn | 35.91 |
73 | Na Rì | Trần Phú | 36.32 |
74 | Na Rì | Cư Lễ | 36.1 |
75 | Na Rì | Cường Lợi | 36.27 |
76 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 35.89 |
77 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 35.9 |
78 | Pác Nặm | Cổ Linh | 35.6 |
79 | Pác Nặm | Bộc Bố | 35.63 |
80 | Pác Nặm | Cao Tân | 36.52 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|