Trang chủ
Thời tiết nguy hiểm
21/01/2024 10:12
- Tương phản
Tin gió mùa đông bắc và rét trên khu vực tỉnh Bắc Kạn
1. Diễn biến thời tiết trong 24h qua: Do chịu ảnh hưởng của không khí lạnh nên thời tiết các khu vực trong tỉnh Bắc Kạn: có mưa rào rải rác với lượng mưa phổ biến dưới 8mm, gió đông bắc mạnh cấp 2, cấp 3, nhiệt độ thấp nhất sáng nay tại Ngân Sơn 11.6 độ C, TP. Bắc Kạn 13.6 độ C, Chợ Rã 15.0 độ C.
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
![](https://kttvbackan.gov.vn/images/openweathermap_clouds/04d@2x.png)
35.11°C
Độ ẩm: 56%
Gió: 1.19 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 14
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 14
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 35.49 |
2 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 35.3 |
3 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 35.39 |
4 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 35.54 |
5 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 35.24 |
6 | Bắc Kạn | Dương Quang | 35.51 |
7 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 35.59 |
8 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 35.73 |
9 | Bạch Thông | Lục Bình | 35.56 |
10 | Bạch Thông | Tân Tú | 35.67 |
11 | Bạch Thông | Quân Hà | 35.52 |
12 | Chợ Mới | Thanh Mai | 35.24 |
13 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 35.07 |
14 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 35.05 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|