Trang chủ
Thời tiết nguy hiểm
23/07/2024 16:14
- Tương phản
Tin dự báo mưa lớn trên khu vực tỉnh Bắc Kạn
Từ chiều tối ngày 23/7 đến ngày 24/7, các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn có mưa vừa, mưa to diện rộng
Từ khóa:
Mưa lớn
Lũ quét-sạt lở đất
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
14.96°C
Độ ẩm: 80%
Gió: 0.68 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 106
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 57
Số điểm rét hại (T°C<13°): 57
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 10.07 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.27 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 12.59 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 11.7 |
5 | Ba Bể | Nam Mẫu | 10.38 |
6 | Bắc Kạn | Dương Quang | 11.72 |
7 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.21 |
8 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.77 |
9 | Bạch Thông | Vi Hương | 11.9 |
10 | Bạch Thông | Dương Phong | 12.58 |
11 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.86 |
12 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 12.58 |
13 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 12.83 |
14 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 12.52 |
15 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 12.76 |
16 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 10.8 |
17 | Chợ Đồn | Phương Viên | 9.55 |
18 | Chợ Đồn | Bản Thi | 11.51 |
19 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 8.75 |
20 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 12.51 |
21 | Chợ Đồn | Nam Cường | 11.82 |
22 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 11.72 |
23 | Chợ Đồn | Yên Phong | 12.91 |
24 | Chợ Đồn | Tân Lập | 11.61 |
25 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 11.66 |
26 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 12.17 |
27 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.02 |
28 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.64 |
29 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.34 |
30 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.26 |
31 | Na Rì | Đổng Xá | 11.65 |
32 | Na Rì | Kim Lư | 11.19 |
33 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.6 |
34 | Na Rì | Sơn Thành | 12.74 |
35 | Na Rì | Văn Minh | 12.62 |
36 | Na Rì | Yến Lạc | 12.38 |
37 | Na Rì | Văn Vũ | 12.61 |
38 | Na Rì | Vân Lang | 11.69 |
39 | Na Rì | Côn Minh | 11.94 |
40 | Na Rì | Trần Phú | 12.96 |
41 | Na Rì | Cư Lễ | 10.95 |
42 | Na Rì | Cường Lợi | 12.05 |
43 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.87 |
44 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.34 |
45 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.61 |
46 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.24 |
47 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.22 |
48 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.17 |
49 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.5 |
50 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 10.51 |
51 | Pác Nặm | An Thắng | 11.35 |
52 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 10.13 |
53 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 12.67 |
54 | Pác Nặm | Công Bằng | 10.16 |
55 | Pác Nặm | Cổ Linh | 11.77 |
56 | Pác Nặm | Xuân La | 12.91 |
57 | Pác Nặm | Bộc Bố | 12.04 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 106
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 10.07 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.27 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 12.59 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 11.7 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 14.48 |
6 | Ba Bể | Thượng Giáo | 14.31 |
7 | Ba Bể | Mỹ Phương | 13.54 |
8 | Ba Bể | Hoàng Trĩ | 13.68 |
9 | Ba Bể | Khang Ninh | 13.95 |
10 | Ba Bể | Yến Dương | 13.89 |
11 | Ba Bể | Quảng Khê | 13.7 |
12 | Ba Bể | Phúc Lộc | 13.32 |
13 | Ba Bể | Nam Mẫu | 10.38 |
14 | Ba Bể | Hà Hiệu | 14 |
15 | Ba Bể | Địa Linh | 13.73 |
16 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 14.69 |
17 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 14.31 |
18 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 14.96 |
19 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 14.9 |
20 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 14.69 |
21 | Bắc Kạn | Dương Quang | 11.72 |
22 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 14.9 |
23 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 14.75 |
24 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.21 |
25 | Bạch Thông | Quang Thuận | 13.13 |
26 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 14.65 |
27 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.77 |
28 | Bạch Thông | Vi Hương | 11.9 |
29 | Bạch Thông | Lục Bình | 13.45 |
30 | Bạch Thông | Tân Tú | 13.89 |
31 | Bạch Thông | Dương Phong | 12.58 |
32 | Bạch Thông | Đôn Phong | 13.1 |
33 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.86 |
34 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 14.82 |
35 | Bạch Thông | Quân Hà | 14.82 |
36 | Bạch Thông | Phủ Thông | 14.02 |
37 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 12.58 |
38 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 12.83 |
39 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 12.52 |
40 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 12.76 |
41 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 10.8 |
42 | Chợ Đồn | Phương Viên | 9.55 |
43 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 13.25 |
44 | Chợ Đồn | Bản Thi | 11.51 |
45 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 8.75 |
46 | Chợ Đồn | Bình Trung | 13.31 |
47 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 13.11 |
48 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 12.51 |
49 | Chợ Đồn | Nam Cường | 11.82 |
50 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 11.72 |
51 | Chợ Đồn | Yên Phong | 12.91 |
52 | Chợ Đồn | Tân Lập | 11.61 |
53 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 11.66 |
54 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 13.06 |
55 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 12.17 |
56 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 13.15 |
57 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.02 |
58 | Chợ Mới | Quảng Chu | 13.57 |
59 | Chợ Mới | Thanh Mai | 14.42 |
60 | Chợ Mới | Thanh Vận | 13.77 |
61 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.64 |
62 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.34 |
63 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 14.19 |
64 | Chợ Mới | Mai Lạp | 13.62 |
65 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 14.58 |
66 | Chợ Mới | Hòa Mục | 14.99 |
67 | Chợ Mới | Như Cố | 14.52 |
68 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.26 |
69 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 14.52 |
70 | Na Rì | Đổng Xá | 11.65 |
71 | Na Rì | Lương Thượng | 13.22 |
72 | Na Rì | Kim Lư | 11.19 |
73 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.6 |
74 | Na Rì | Liêm Thủy | 13.25 |
75 | Na Rì | Sơn Thành | 12.74 |
76 | Na Rì | Văn Minh | 12.62 |
77 | Na Rì | Yến Lạc | 12.38 |
78 | Na Rì | Xuân Dương | 13.16 |
79 | Na Rì | Văn Vũ | 12.61 |
80 | Na Rì | Quang Phong | 13.16 |
81 | Na Rì | Vân Lang | 11.69 |
82 | Na Rì | Dương Sơn | 13.08 |
83 | Na Rì | Côn Minh | 11.94 |
84 | Na Rì | Trần Phú | 12.96 |
85 | Na Rì | Cư Lễ | 10.95 |
86 | Na Rì | Cường Lợi | 12.05 |
87 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.87 |
88 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.34 |
89 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.61 |
90 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.24 |
91 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.22 |
92 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.17 |
93 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 13.98 |
94 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 14.4 |
95 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.5 |
96 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 13.04 |
97 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 10.51 |
98 | Pác Nặm | Bằng Thành | 13.95 |
99 | Pác Nặm | An Thắng | 11.35 |
100 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 10.13 |
101 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 12.67 |
102 | Pác Nặm | Công Bằng | 10.16 |
103 | Pác Nặm | Cổ Linh | 11.77 |
104 | Pác Nặm | Xuân La | 12.91 |
105 | Pác Nặm | Bộc Bố | 12.04 |
106 | Pác Nặm | Cao Tân | 13.43 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|