- Tương phản
Bản tin Dự báo khí hậu thời hạn tháng - Tháng 02/2023
1. Dự báo xu thế khí hậu tháng 02/2023
- Xu thế nhiệt độ trung bình: Trong tháng 02/2023 nhiệt độ trung bình trên phạm vi toàn Tỉnh phổ biến ở mức xấp xỉ trên so với TBNN (Hình 1).
- Xu thế lượng mưa: Tổng lượng mưa ở các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn phổ biến ở mức thấp hơn 5-10mm so với TBNN (Hình 2).
- Cảnh báo: Trong nửa đầu tháng 02/2023, KKL hoạt động có cường độ yếu và lệch ra phía Đông, do đó trong thời kỳ này có khả năng xuất hiện mưa nhỏ, mưa phùn và sương mù tập trung vào thời điểm đêm và sáng. Trong khoảng nửa cuối tháng 02/2023 KKL có cường độ mạnh hơn và rét đậm, rét hại vẫn có khả năng xảy ra trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn; Khi không khí lạnh tràn về có thể gây mưa dông kèm theo lốc, sét, mưa đá và gió giật mạnh.
2. Dự báo nhiệt độ, lượng mưa thời đoạn 10 ngày tháng 02/2023
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
![](https://kttvbackan.gov.vn/images/openweathermap_clouds/04d@2x.png)
Mây đen u ám
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 66
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 66
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Bành Trạch | 35.23 |
2 | Ba Bể | Thượng Giáo | 35.21 |
3 | Ba Bể | Khang Ninh | 35.52 |
4 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.35 |
5 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.45 |
6 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 36.98 |
7 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 37.36 |
8 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 37.18 |
9 | Bắc Kạn | Dương Quang | 37.11 |
10 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 37.22 |
11 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.71 |
12 | Bạch Thông | Quang Thuận | 36.9 |
13 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 37.14 |
14 | Bạch Thông | Lục Bình | 36.58 |
15 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.65 |
16 | Bạch Thông | Dương Phong | 36.49 |
17 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.42 |
18 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 36.23 |
19 | Bạch Thông | Quân Hà | 36.76 |
20 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.59 |
21 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 36.69 |
22 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 37.13 |
23 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 36.41 |
24 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 36.82 |
25 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 35.92 |
26 | Chợ Đồn | Phương Viên | 35.19 |
27 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.5 |
28 | Chợ Đồn | Bản Thi | 35.86 |
29 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.55 |
30 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 36.28 |
31 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 37.4 |
32 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.64 |
33 | Chợ Đồn | Yên Phong | 37.3 |
34 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 36.3 |
35 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.49 |
36 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 37.03 |
37 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.68 |
38 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.4 |
39 | Chợ Mới | Quảng Chu | 37.77 |
40 | Chợ Mới | Thanh Mai | 38.03 |
41 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.45 |
42 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.78 |
43 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 37.09 |
44 | Chợ Mới | Mai Lạp | 37.04 |
45 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 38.01 |
46 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.8 |
47 | Chợ Mới | Như Cố | 37.39 |
48 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.7 |
49 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 38.02 |
50 | Na Rì | Đổng Xá | 35.42 |
51 | Na Rì | Lương Thượng | 35.27 |
52 | Na Rì | Kim Lư | 35.42 |
53 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.4 |
54 | Na Rì | Sơn Thành | 36.27 |
55 | Na Rì | Văn Minh | 36.05 |
56 | Na Rì | Yến Lạc | 36.3 |
57 | Na Rì | Xuân Dương | 36.6 |
58 | Na Rì | Văn Vũ | 35.27 |
59 | Na Rì | Quang Phong | 35.94 |
60 | Na Rì | Vân Lang | 36.33 |
61 | Na Rì | Dương Sơn | 36.11 |
62 | Na Rì | Côn Minh | 35.03 |
63 | Na Rì | Trần Phú | 36.47 |
64 | Na Rì | Cư Lễ | 36.16 |
65 | Na Rì | Cường Lợi | 36.01 |
66 | Pác Nặm | Cao Tân | 35.21 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|