- Tương phản
Tin Mưa dông, cảnh báo mưa lớn cục bộ, lốc, sét, gió mạnh tỉnh Bắc Kạn
1. Đêm qua và ngày hôm nay, trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn có mưa rào và dông, cục bộ có mưa to đến rất to. Lượng mưa tính từ 19h ngày 07/6 đến 14h ngày 05/6 tại: Nhạn Môn 109.4mm, Bộc Bố 72.4mm, Vũ Loan 69.8mm, Nà Phặc 66.2mm, Giáo Hiệu 65.8mm, Lương Thượng 57.0mm, các nơi khác phổ biến từ 10 – 45mm.
2. Dự báo: từ chiều tối 08 đến ngày 09/6, các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn tiếp tục có mưa, mưa vừa và rải rác có dông, cục bộ có mưa to với lượng mưa phổ biến 20-40mm, có nơi trên 70mm. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét, mưa đá và gió giật mạnh.
3. Cảnh báo cấp độ rủi ro thiên tai do lốc, sét, mưa đá: cấp 1.
4. Khả năng tác động đến môi trường, điều kiện sống, cơ sở hạ tầng, các hoạt động kinh tế-xã hội: Mưa dông kèm theo các hiện tượng lốc, sét, mưa đá và gió giật mạnh có thể gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, làm gãy đổ cây cối, hư hại nhà cửa, các công trình giao thông, cơ sở hạ tầng. Mưa lớn cục bộ có khả năng gây ra lũ quét trên các sông, suối nhỏ, sạt lở đất trên sườn dốc và tình trạng ngập úng tại các vùng trũng, thấp.
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
![](https://kttvbackan.gov.vn/images/openweathermap_clouds/04d@2x.png)
Mây đen u ám
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 66
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 66
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Bành Trạch | 35.23 |
2 | Ba Bể | Thượng Giáo | 35.21 |
3 | Ba Bể | Khang Ninh | 35.52 |
4 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 37.35 |
5 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 37.45 |
6 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 36.98 |
7 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 37.36 |
8 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 37.18 |
9 | Bắc Kạn | Dương Quang | 37.11 |
10 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 37.22 |
11 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 36.71 |
12 | Bạch Thông | Quang Thuận | 36.9 |
13 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 37.14 |
14 | Bạch Thông | Lục Bình | 36.58 |
15 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.65 |
16 | Bạch Thông | Dương Phong | 36.49 |
17 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 36.42 |
18 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 36.23 |
19 | Bạch Thông | Quân Hà | 36.76 |
20 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.59 |
21 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 36.69 |
22 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 37.13 |
23 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 36.41 |
24 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 36.82 |
25 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 35.92 |
26 | Chợ Đồn | Phương Viên | 35.19 |
27 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 35.5 |
28 | Chợ Đồn | Bản Thi | 35.86 |
29 | Chợ Đồn | Bình Trung | 37.55 |
30 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 36.28 |
31 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 37.4 |
32 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 37.64 |
33 | Chợ Đồn | Yên Phong | 37.3 |
34 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 36.3 |
35 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 36.49 |
36 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 37.03 |
37 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 36.68 |
38 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.4 |
39 | Chợ Mới | Quảng Chu | 37.77 |
40 | Chợ Mới | Thanh Mai | 38.03 |
41 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.45 |
42 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.78 |
43 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 37.09 |
44 | Chợ Mới | Mai Lạp | 37.04 |
45 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 38.01 |
46 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.8 |
47 | Chợ Mới | Như Cố | 37.39 |
48 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.7 |
49 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 38.02 |
50 | Na Rì | Đổng Xá | 35.42 |
51 | Na Rì | Lương Thượng | 35.27 |
52 | Na Rì | Kim Lư | 35.42 |
53 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.4 |
54 | Na Rì | Sơn Thành | 36.27 |
55 | Na Rì | Văn Minh | 36.05 |
56 | Na Rì | Yến Lạc | 36.3 |
57 | Na Rì | Xuân Dương | 36.6 |
58 | Na Rì | Văn Vũ | 35.27 |
59 | Na Rì | Quang Phong | 35.94 |
60 | Na Rì | Vân Lang | 36.33 |
61 | Na Rì | Dương Sơn | 36.11 |
62 | Na Rì | Côn Minh | 35.03 |
63 | Na Rì | Trần Phú | 36.47 |
64 | Na Rì | Cư Lễ | 36.16 |
65 | Na Rì | Cường Lợi | 36.01 |
66 | Pác Nặm | Cao Tân | 35.21 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|