- Tương phản
Tin dự báo mưa lớn trên khu vực tỉnh Bắc Kạn
1. Dự báo diễn biến mưa lớn trong 24 giờ đến 48 giờ tới: Từ chiều tối ngày 29/9 đến hết đêm 30/9, trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn có mưa vừa, mưa to, có nơi mưa rất to với lượng mưa phổ biến 40-80mm, cục bộ có nơi trên 150mm.
Ngoài ra: từ sáng đến chiều ngày 29/9, ở các khu vực trong Tỉnh có mưa rào và dông rải rác, cục bộ có nơi mưa to với lượng mưa từ 10-30mm, cục bộ có nơi trên 60mm.
2. Cảnh báo: Ngày 01/10, mưa lớn ở tỉnh Bắc Kạn giảm dần, chỉ còn mưa rào rải rác.
3. Cảnh báo cấp độ rủi ro thiên tai do mưa lớn:
4. Dự báo tác động của mưa lớn:
Mưa lớn có khả năng gây ra tình trạng ngập úng tại các vùng trũng, thấp; lũ quét trên các sông, suối nhỏ, sạt lở đất trên sườn dốc. Mưa dông kèm theo các hiện tượng lốc, sét và gió giật mạnh có thể gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, làm gãy đổ cây cối, hư hại nhà cửa, các công trình giao thông, cơ sở hạ tầng.
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)

Mây đen u ám
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 82
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 32
Số điểm rét hại (T°C<13°): 32
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 11.34 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.98 |
3 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.23 |
4 | Bắc Kạn | Dương Quang | 12.38 |
5 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.23 |
6 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.87 |
7 | Bạch Thông | Vi Hương | 12.57 |
8 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.81 |
9 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.83 |
10 | Chợ Đồn | Phương Viên | 11.3 |
11 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.4 |
12 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.1 |
13 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.63 |
14 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.72 |
15 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.07 |
16 | Na Rì | Đổng Xá | 11.51 |
17 | Na Rì | Kim Lư | 12.7 |
18 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.65 |
19 | Na Rì | Vân Lang | 12.04 |
20 | Na Rì | Côn Minh | 11.91 |
21 | Na Rì | Cư Lễ | 11.87 |
22 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.74 |
23 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.66 |
24 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.48 |
25 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.19 |
26 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.12 |
27 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.18 |
28 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.51 |
29 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.55 |
30 | Pác Nặm | An Thắng | 12.6 |
31 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 12.12 |
32 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.34 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 82
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 11.34 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.98 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 13.98 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 13.46 |
5 | Ba Bể | Mỹ Phương | 14.23 |
6 | Ba Bể | Yến Dương | 14.81 |
7 | Ba Bể | Phúc Lộc | 14.04 |
8 | Ba Bể | Nam Mẫu | 12.23 |
9 | Ba Bể | Hà Hiệu | 14.51 |
10 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 14.28 |
11 | Bắc Kạn | Dương Quang | 12.38 |
12 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.23 |
13 | Bạch Thông | Quang Thuận | 14.12 |
14 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 14.95 |
15 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 12.87 |
16 | Bạch Thông | Vi Hương | 12.57 |
17 | Bạch Thông | Lục Bình | 14.01 |
18 | Bạch Thông | Tân Tú | 14.31 |
19 | Bạch Thông | Dương Phong | 13.93 |
20 | Bạch Thông | Đôn Phong | 14.23 |
21 | Bạch Thông | Cao Sơn | 11.81 |
22 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 14.95 |
23 | Bạch Thông | Phủ Thông | 14.3 |
24 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 14.27 |
25 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 14.87 |
26 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 14.41 |
27 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 14.72 |
28 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.83 |
29 | Chợ Đồn | Phương Viên | 11.3 |
30 | Chợ Đồn | Bản Thi | 13.76 |
31 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.4 |
32 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 14.69 |
33 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 14.91 |
34 | Chợ Đồn | Nam Cường | 13.58 |
35 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 13.95 |
36 | Chợ Đồn | Yên Phong | 14.78 |
37 | Chợ Đồn | Tân Lập | 13.38 |
38 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 13.71 |
39 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 14.59 |
40 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 14.61 |
41 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.1 |
42 | Chợ Mới | Thanh Vận | 14.32 |
43 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.63 |
44 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.72 |
45 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 14.39 |
46 | Chợ Mới | Mai Lạp | 14.81 |
47 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.07 |
48 | Na Rì | Đổng Xá | 11.51 |
49 | Na Rì | Lương Thượng | 13.51 |
50 | Na Rì | Kim Lư | 12.7 |
51 | Na Rì | Kim Hỷ | 11.65 |
52 | Na Rì | Liêm Thủy | 13.4 |
53 | Na Rì | Sơn Thành | 13.63 |
54 | Na Rì | Văn Minh | 13.23 |
55 | Na Rì | Yến Lạc | 13.46 |
56 | Na Rì | Xuân Dương | 13.5 |
57 | Na Rì | Văn Vũ | 13.22 |
58 | Na Rì | Quang Phong | 13.1 |
59 | Na Rì | Vân Lang | 12.04 |
60 | Na Rì | Dương Sơn | 13.19 |
61 | Na Rì | Côn Minh | 11.91 |
62 | Na Rì | Trần Phú | 13.29 |
63 | Na Rì | Cư Lễ | 11.87 |
64 | Na Rì | Cường Lợi | 13.03 |
65 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.74 |
66 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.66 |
67 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.48 |
68 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.19 |
69 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.12 |
70 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.18 |
71 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 14.14 |
72 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 14.73 |
73 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 11.51 |
74 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 13.05 |
75 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 12.55 |
76 | Pác Nặm | An Thắng | 12.6 |
77 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 12.12 |
78 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 14.07 |
79 | Pác Nặm | Công Bằng | 12.34 |
80 | Pác Nặm | Cổ Linh | 13.59 |
81 | Pác Nặm | Xuân La | 14.49 |
82 | Pác Nặm | Bộc Bố | 13.79 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|