Trang chủ
Dự báo thời tiết hàng ngày
28/09/2024 14:18
- Tương phản
Dự báo thời tiết đêm 28 ngày 29 tháng 9 năm 2024
Hiện nay, Áp cao lục địa tiếp tục suy yếu và dịch dần sang phía Đông
Dự báo thời tiết đêm 28 ngày 29 tháng 9 năm 2024, chịu ảnh hưởng của rãnh áp thấp có trục ở khoảng 18-21 độ Vĩ Bắc kết hợp kết hợp với vùng hội tụ gió trên mực 1500-3000m, thời tiết các khu vực trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn: Đêm không mưa, ngày có mưa rào và dông rải rác, cục bộ có nơi mưa to. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh.
Từ khóa:
thời tiết hàng ngày
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
15.31°C
Độ ẩm: 54%
Gió: 0.31 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 89
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 36
Số điểm rét hại (T°C<13°): 36
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 11.16 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.85 |
3 | Ba Bể | Cao Thượng | 12.66 |
4 | Ba Bể | Nam Mẫu | 11.65 |
5 | Bắc Kạn | Dương Quang | 12.61 |
6 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.8 |
7 | Bạch Thông | Vi Hương | 12.72 |
8 | Bạch Thông | Cao Sơn | 12.38 |
9 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.42 |
10 | Chợ Đồn | Phương Viên | 11.04 |
11 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.11 |
12 | Chợ Đồn | Tân Lập | 12.98 |
13 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.07 |
14 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.57 |
15 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.67 |
16 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.28 |
17 | Na Rì | Đổng Xá | 11.51 |
18 | Na Rì | Kim Hỷ | 12.33 |
19 | Na Rì | Vân Lang | 12.73 |
20 | Na Rì | Côn Minh | 12.28 |
21 | Na Rì | Cư Lễ | 12.11 |
22 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.96 |
23 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.49 |
24 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.77 |
25 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.33 |
26 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.43 |
27 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.17 |
28 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 12.05 |
29 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 10.49 |
30 | Pác Nặm | An Thắng | 11.47 |
31 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 9.5 |
32 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 12.87 |
33 | Pác Nặm | Công Bằng | 10.33 |
34 | Pác Nặm | Cổ Linh | 12.09 |
35 | Pác Nặm | Xuân La | 12.71 |
36 | Pác Nặm | Bộc Bố | 11.68 |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 89
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Đồng Phúc | 11.16 |
2 | Ba Bể | Chu Hương | 12.85 |
3 | Ba Bể | Chợ Rã | 13.2 |
4 | Ba Bể | Cao Thượng | 12.66 |
5 | Ba Bể | Bành Trạch | 14.78 |
6 | Ba Bể | Mỹ Phương | 14.31 |
7 | Ba Bể | Hoàng Trĩ | 14.97 |
8 | Ba Bể | Yến Dương | 14.58 |
9 | Ba Bể | Quảng Khê | 14.88 |
10 | Ba Bể | Phúc Lộc | 13.53 |
11 | Ba Bể | Nam Mẫu | 11.65 |
12 | Ba Bể | Hà Hiệu | 14.23 |
13 | Ba Bể | Địa Linh | 14.54 |
14 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 14.6 |
15 | Bắc Kạn | Dương Quang | 12.61 |
16 | Bạch Thông | Vũ Muộn | 11.8 |
17 | Bạch Thông | Quang Thuận | 14.29 |
18 | Bạch Thông | Sĩ Bình | 13.36 |
19 | Bạch Thông | Vi Hương | 12.72 |
20 | Bạch Thông | Lục Bình | 14.27 |
21 | Bạch Thông | Tân Tú | 14.62 |
22 | Bạch Thông | Dương Phong | 14.01 |
23 | Bạch Thông | Đôn Phong | 14.28 |
24 | Bạch Thông | Cao Sơn | 12.38 |
25 | Bạch Thông | Phủ Thông | 14.65 |
26 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 14.24 |
27 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 14.7 |
28 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 14.15 |
29 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 14.18 |
30 | Chợ Đồn | Ngọc Phái | 12.42 |
31 | Chợ Đồn | Phương Viên | 11.04 |
32 | Chợ Đồn | Quảng Bạch | 14.69 |
33 | Chợ Đồn | Bản Thi | 13.11 |
34 | Chợ Đồn | Bằng Phúc | 10.11 |
35 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 14.58 |
36 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 14.59 |
37 | Chợ Đồn | Nam Cường | 13.13 |
38 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 13.79 |
39 | Chợ Đồn | Yên Phong | 14.75 |
40 | Chợ Đồn | Tân Lập | 12.98 |
41 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 13.11 |
42 | Chợ Đồn | Yên Mỹ | 14.67 |
43 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 13.92 |
44 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 14.94 |
45 | Chợ Mới | Yên Hân | 11.07 |
46 | Chợ Mới | Quảng Chu | 14.94 |
47 | Chợ Mới | Thanh Vận | 14.54 |
48 | Chợ Mới | Yên Cư | 12.57 |
49 | Chợ Mới | Bình Văn | 10.67 |
50 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 14.52 |
51 | Chợ Mới | Mai Lạp | 14.95 |
52 | Chợ Mới | Tân Sơn | 11.28 |
53 | Na Rì | Đổng Xá | 11.51 |
54 | Na Rì | Lương Thượng | 14.28 |
55 | Na Rì | Kim Lư | 13.19 |
56 | Na Rì | Kim Hỷ | 12.33 |
57 | Na Rì | Liêm Thủy | 13.21 |
58 | Na Rì | Sơn Thành | 14.2 |
59 | Na Rì | Văn Minh | 13.68 |
60 | Na Rì | Yến Lạc | 14.23 |
61 | Na Rì | Xuân Dương | 13.3 |
62 | Na Rì | Văn Vũ | 14.04 |
63 | Na Rì | Quang Phong | 13.22 |
64 | Na Rì | Vân Lang | 12.73 |
65 | Na Rì | Dương Sơn | 13.14 |
66 | Na Rì | Côn Minh | 12.28 |
67 | Na Rì | Trần Phú | 13.45 |
68 | Na Rì | Cư Lễ | 12.11 |
69 | Na Rì | Cường Lợi | 13.85 |
70 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 11.96 |
71 | Ngân Sơn | Trung Hòa | 11.49 |
72 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 10.77 |
73 | Ngân Sơn | Vân Tùng | 12.33 |
74 | Ngân Sơn | Đức Vân | 12.43 |
75 | Ngân Sơn | Cốc Đán | 12.17 |
76 | Ngân Sơn | Hiệp Lực | 14.5 |
77 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 14.78 |
78 | Ngân Sơn | Thuần Mang | 12.05 |
79 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 13.54 |
80 | Pác Nặm | Giáo Hiệu | 10.49 |
81 | Pác Nặm | Bằng Thành | 13.03 |
82 | Pác Nặm | An Thắng | 11.47 |
83 | Pác Nặm | Nhạn Môn | 9.5 |
84 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 12.87 |
85 | Pác Nặm | Công Bằng | 10.33 |
86 | Pác Nặm | Cổ Linh | 12.09 |
87 | Pác Nặm | Xuân La | 12.71 |
88 | Pác Nặm | Bộc Bố | 11.68 |
89 | Pác Nặm | Cao Tân | 14 |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm nào nắng nóng từ 35°C |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|