Trang chủ
Dự báo hạn ngắn
30/11/2023 10:28
- Tương phản
Dự báo thuỷ văn ngày 30/11/2023
Trên sông Cầu và các sông suối khác trong tỉnh mực nước biến đổi chậm;
Mực nước tại Thác Giềng, Chợ Mới mực nước dao động theo điều tiết của thuỷ điện Thác Giềng 1. Do thuỷ điện Thác Giềng 1 dự kiến xả phát điện từ 9h30 đến 11h00, 17h-19h30 nên trong khoảng thời gian này mực nước tại Thác Giềng dao động với biên độ từ 1.0-1.1m (mực nước cao nhất khoảng 95.00m), thời gian còn lại mực nước xuống nhanh và duy trì ở mức rất thấp (khoảng từ 93.87-94.00m).
Từ khóa:
Thủy văn hạn ngắn
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
![](https://kttvbackan.gov.vn/images/openweathermap_clouds/04d@2x.png)
35.24°C
Độ ẩm: 57%
Gió: 1.3 km/h
Mây đen u ám
Dự báo nhanh
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 44
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 44
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 35.3 |
2 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 36.22 |
3 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 35.53 |
4 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 35.48 |
5 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 35.43 |
6 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 35.33 |
7 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 35.37 |
8 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 35.48 |
9 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 35.04 |
10 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 35.43 |
11 | Chợ Đồn | Bình Trung | 36.49 |
12 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 36.12 |
13 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 36.39 |
14 | Chợ Đồn | Yên Phong | 35.84 |
15 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 35.46 |
16 | Chợ Mới | Yên Hân | 35.4 |
17 | Chợ Mới | Quảng Chu | 37.77 |
18 | Chợ Mới | Thanh Mai | 38.03 |
19 | Chợ Mới | Thanh Vận | 37.45 |
20 | Chợ Mới | Yên Cư | 35.78 |
21 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 37.09 |
22 | Chợ Mới | Mai Lạp | 37.04 |
23 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 38.01 |
24 | Chợ Mới | Hòa Mục | 36.8 |
25 | Chợ Mới | Như Cố | 37.39 |
26 | Chợ Mới | Nông Hạ | 37.7 |
27 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 38.02 |
28 | Na Rì | Đổng Xá | 35.42 |
29 | Na Rì | Lương Thượng | 35.27 |
30 | Na Rì | Kim Lư | 35.42 |
31 | Na Rì | Liêm Thủy | 36.4 |
32 | Na Rì | Sơn Thành | 36.27 |
33 | Na Rì | Văn Minh | 36.05 |
34 | Na Rì | Yến Lạc | 36.3 |
35 | Na Rì | Xuân Dương | 36.6 |
36 | Na Rì | Văn Vũ | 35.27 |
37 | Na Rì | Quang Phong | 35.94 |
38 | Na Rì | Vân Lang | 36.33 |
39 | Na Rì | Dương Sơn | 36.11 |
40 | Na Rì | Côn Minh | 35.03 |
41 | Na Rì | Trần Phú | 36.47 |
42 | Na Rì | Cư Lễ | 36.16 |
43 | Na Rì | Cường Lợi | 36.01 |
44 | Pác Nặm | Cao Tân | 35.21 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|