- Tương phản
NHẬN ĐỊNH THỜI TIẾT PHỤC VỤ DỊP TẾT NGUYÊN ĐÁN TÂN SỬU (Từ 06-16/02/2021) Ở TỈNH BẮC KẠN
Từ ngày 06-08/02 (ngày 25 đến 27 tháng Chạp): Đêm không mưa, sáng có sương mù và sương mù nhẹ, trưa chiều trời nắng. Nhiệt độ cao nhất 23-25 độ ; nhiệt độ thấp nhất 14-16 độ , vùng núi cao dưới 14 độ.
Từ đêm 08-09/02 (đêm 27 đến 28 tháng Chạp): Có mưa, mưa vừa và dông, cục bộ mưa to đến rất to. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc, sét, mưa đá và gió giật mạnh. Trời rét. Nhiệt độ cao nhất 18-22 độ; nhiệt độ thấp nhất 13-15 độ, vùng núi cao dưới 13 độ.
Từ ngày 10-12/02 (ngày 29 đến 01 Tết): Đêm không mưa, ngày nắng. Nhiệt độ cao nhất 22-24 độ; nhiệt độ thấp nhất 13-15 độ, vùng núi cao dưới 13 độ.
Từ ngày 13-16/02 (ngày 02 đến 05 Tết): Phổ biến ít mưa, trưa chiều trời nắng. Nhiệt độ cao nhất 24-25 độ; nhiệt độ thấp nhất 15-17 độ, vùng núi cao dưới 15 độ.
Dự báo thời tiết
:
Đức Xuân, Bắc Kạn - (Thời tiết hiện tại)
Bầu trời quang đãng
- Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
- Số điểm nguy cơ sạt lở: 0
- Số công trình có nguy cơ bị thiệt hại: 0
- Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng: 0
- Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
- Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 73
- Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
- Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
Số điểm rét hại (T°C<13°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét hại từ 13°C |
Số điểm rét đậm (T°C<15°): 0
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
Tại thời điểm này không có điểm rét đậm từ 15°C |
Số điểm nắng nóng (T°C>=35°): 73
# | Huyện | Xã | Nhiệt độ (°C) |
---|---|---|---|
1 | Ba Bể | Chu Hương | 35.75 |
2 | Ba Bể | Chợ Rã | 36.3 |
3 | Ba Bể | Cao Thượng | 35.02 |
4 | Ba Bể | Bành Trạch | 37.37 |
5 | Ba Bể | Thượng Giáo | 36.64 |
6 | Ba Bể | Mỹ Phương | 35.47 |
7 | Ba Bể | Khang Ninh | 36.43 |
8 | Ba Bể | Phúc Lộc | 35.62 |
9 | Ba Bể | Hà Hiệu | 35.83 |
10 | Ba Bể | Địa Linh | 36.29 |
11 | Bắc Kạn | Sông Cầu | 36.36 |
12 | Bắc Kạn | Xuất Hóa | 36.35 |
13 | Bắc Kạn | Đức Xuân | 36.3 |
14 | Bắc Kạn | Nguyễn Thị Minh Khai | 36.4 |
15 | Bắc Kạn | Phùng Chí Kiên | 36.29 |
16 | Bắc Kạn | Dương Quang | 36.29 |
17 | Bắc Kạn | Huyền Tụng | 36.43 |
18 | Bắc Kạn | Nông Thượng | 35.56 |
19 | Bạch Thông | Quang Thuận | 35.73 |
20 | Bạch Thông | Cẩm Giàng | 36.52 |
21 | Bạch Thông | Lục Bình | 36.16 |
22 | Bạch Thông | Tân Tú | 36.41 |
23 | Bạch Thông | Dương Phong | 35.24 |
24 | Bạch Thông | Mỹ Thanh | 35.56 |
25 | Bạch Thông | Nguyên Phúc | 35.64 |
26 | Bạch Thông | Quân Hà | 36.23 |
27 | Bạch Thông | Phủ Thông | 35.75 |
28 | Chợ Đồn | Đại Sảo | 35.32 |
29 | Chợ Đồn | Bằng Lãng | 35.73 |
30 | Chợ Đồn | Bằng Lũng | 35.19 |
31 | Chợ Đồn | Đồng Lạc | 36.37 |
32 | Chợ Đồn | Bình Trung | 35.85 |
33 | Chợ Đồn | Đồng Thắng | 35.24 |
34 | Chợ Đồn | Lương Bằng | 35.89 |
35 | Chợ Đồn | Nghĩa Tá | 36.06 |
36 | Chợ Đồn | Yên Phong | 35.72 |
37 | Chợ Đồn | Xuân Lạc | 35.84 |
38 | Chợ Đồn | Yên Thịnh | 35.68 |
39 | Chợ Đồn | Yên Thượng | 35.35 |
40 | Chợ Mới | Quảng Chu | 36.35 |
41 | Chợ Mới | Thanh Mai | 36.36 |
42 | Chợ Mới | Thanh Vận | 36.03 |
43 | Chợ Mới | Cao Kỳ | 35.56 |
44 | Chợ Mới | Mai Lạp | 35.46 |
45 | Chợ Mới | TT Đồng Tâm | 36.45 |
46 | Chợ Mới | Hòa Mục | 35.45 |
47 | Chợ Mới | Như Cố | 35.91 |
48 | Chợ Mới | Nông Hạ | 36.01 |
49 | Chợ Mới | Thanh Thịnh | 36.37 |
50 | Na Rì | Lương Thượng | 35.55 |
51 | Na Rì | Kim Lư | 35.57 |
52 | Na Rì | Liêm Thủy | 35.34 |
53 | Na Rì | Sơn Thành | 36.23 |
54 | Na Rì | Văn Minh | 35.77 |
55 | Na Rì | Yến Lạc | 36.51 |
56 | Na Rì | Xuân Dương | 35.63 |
57 | Na Rì | Văn Vũ | 36.34 |
58 | Na Rì | Quang Phong | 35.06 |
59 | Na Rì | Vân Lang | 36.24 |
60 | Na Rì | Dương Sơn | 35.23 |
61 | Na Rì | Trần Phú | 35.9 |
62 | Na Rì | Cư Lễ | 35.81 |
63 | Na Rì | Cường Lợi | 36.58 |
64 | Ngân Sơn | Thượng Ân | 35.41 |
65 | Ngân Sơn | Bằng Vân | 35.59 |
66 | Ngân Sơn | Nà Phặc | 35.9 |
67 | Ngân Sơn | Thượng Quan | 35.09 |
68 | Pác Nặm | Bằng Thành | 35.57 |
69 | Pác Nặm | Nghiên Loan | 36.69 |
70 | Pác Nặm | Cổ Linh | 35.8 |
71 | Pác Nặm | Xuân La | 35.54 |
72 | Pác Nặm | Bộc Bố | 36.29 |
73 | Pác Nặm | Cao Tân | 36.6 |
Số điểm mưa lớn (>=30mm): 0
# | Huyện | Xã | Lượng mưa (mm) |
---|---|---|---|
Hôm nay không có điểm có lượng mưa >=30mm |
Số người có nguy cơ bị ảnh hưởng:
# | Huyện | Xã | Số người bị ảnh hưởng |
---|---|---|---|
Tại thời điểm hiện tại không có người nào bị ảnh hưởng |
Diện tích nông nghiệp bị thiệt hại: 0
# | Huyện | Xã | Total Area |
---|---|---|---|